MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 239,327,773,190 247,967,001,062 215,097,261,538 146,093,503,272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 42,221,582 25,709,622 1,036,613,319 477,713,026
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 239,285,551,608 247,941,291,440 214,060,648,219 145,615,790,246
4. Giá vốn hàng bán 204,085,115,193 191,240,394,980 216,060,237,288 122,170,833,699
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,200,436,415 56,700,896,460 -1,999,589,069 23,444,956,547
6. Doanh thu hoạt động tài chính 147,185,459 67,367,877 192,645,533 133,025,770
7. Chi phí tài chính 5,371,515,526 4,005,194,949 10,559,054,795 4,423,557,043
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,371,474,990 4,000,182,638 5,923,826,678 4,418,098,957
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,208,630,212 34,779,118,179 -33,509,228,440 1,563,697,329
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,155,559,365 6,695,770,689 8,655,747,931 5,915,073,013
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,611,916,771 11,288,180,520 12,487,482,178 11,675,654,932
12. Thu nhập khác 654,994,184 189,036,070 1,021,197,357 2,181,941,747
13. Chi phí khác 33,648,253 126,966,124 11,160,549,656 17,680,074
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 621,345,931 62,069,946 -10,139,352,299 2,164,261,673
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,233,262,702 11,350,250,466 2,348,129,879 13,839,916,605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 314,339,864 1,803,462,750 5,440,758,459 2,341,400,131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,139,380,610 -1,572,837,922
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,779,542,228 9,546,787,716 -1,519,790,658 11,498,516,474
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,211,609,298 8,610,924,619 3,193,300,658 10,199,835,476
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -432,067,070 935,863,097 -4,713,091,316 1,298,680,998
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 127 210 66 243
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.