TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
725,514,924,579 |
729,116,502,052 |
713,502,128,017 |
731,899,079,888 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,199,819,752 |
48,282,410,615 |
30,000,382,958 |
29,994,467,894 |
|
1. Tiền |
43,199,819,752 |
39,213,095,547 |
21,000,382,958 |
20,994,467,894 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
9,069,315,068 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
326,915,815,921 |
306,610,479,021 |
387,294,065,498 |
432,407,684,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
295,728,566,793 |
244,934,752,168 |
362,286,841,859 |
404,306,557,655 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,543,925,488 |
18,672,648,439 |
15,976,592,168 |
21,995,158,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
31,139,000,000 |
10,195,000,000 |
7,339,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,113,193,157 |
12,333,947,931 |
6,862,352,800 |
6,793,689,700 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-469,869,517 |
-469,869,517 |
-8,026,721,329 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-8,026,721,331 |
|
IV. Hàng tồn kho |
342,454,074,621 |
362,556,050,946 |
277,302,441,227 |
253,956,556,605 |
|
1. Hàng tồn kho |
342,454,074,621 |
362,556,050,946 |
277,302,441,227 |
253,956,556,605 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,945,214,285 |
11,667,561,470 |
13,905,238,334 |
10,540,370,480 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
628,894,561 |
9,464,766,102 |
13,515,226,214 |
10,150,174,954 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,926,307,604 |
1,812,783,248 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
390,012,120 |
390,012,120 |
390,012,120 |
390,195,526 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
241,811,980,430 |
231,325,911,162 |
221,289,629,470 |
212,409,102,245 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
504,966,012 |
504,966,012 |
533,916,012 |
251,516,012 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
504,966,012 |
504,966,012 |
533,916,012 |
251,516,012 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
222,701,077,985 |
217,325,136,245 |
217,541,591,169 |
208,932,721,869 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
206,276,547,047 |
201,484,399,916 |
202,284,649,449 |
199,701,412,911 |
|
- Nguyên giá |
481,382,711,879 |
482,977,762,789 |
492,548,006,650 |
501,244,159,574 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,106,164,832 |
-281,493,362,873 |
-290,263,357,201 |
-301,542,746,663 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,847,302,382 |
10,316,787,014 |
9,786,271,646 |
3,813,918,125 |
|
- Nguyên giá |
18,311,216,561 |
18,311,216,561 |
18,311,216,561 |
9,695,063,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,463,914,179 |
-7,994,429,547 |
-8,524,944,915 |
-5,881,145,512 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,577,228,556 |
5,523,949,315 |
5,470,670,074 |
5,417,390,833 |
|
- Nguyên giá |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
7,153,776,109 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,576,547,553 |
-1,629,826,794 |
-1,683,106,035 |
-1,736,385,276 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,020,985,629 |
10,764,542,530 |
|
552,322,303 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,020,985,629 |
10,764,542,530 |
|
552,322,303 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,584,950,804 |
2,731,266,375 |
3,214,122,289 |
2,672,542,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,464,700,804 |
2,615,891,375 |
3,103,622,289 |
2,563,667,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
120,250,000 |
115,375,000 |
110,500,000 |
108,875,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
967,326,905,009 |
960,442,413,214 |
934,791,757,487 |
944,308,182,133 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
447,583,427,895 |
429,446,419,627 |
386,772,847,475 |
411,367,175,414 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
439,129,967,923 |
422,459,311,613 |
382,596,465,001 |
407,877,924,189 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
132,588,076,466 |
124,322,996,257 |
99,563,347,955 |
113,993,673,536 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,766,749,280 |
19,030,114,716 |
22,942,265,058 |
19,415,008,767 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,573,618,571 |
5,879,072,597 |
11,308,133,452 |
4,264,033,608 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,838,712,507 |
4,680,418,779 |
9,721,140,813 |
5,814,122,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
437,025,398 |
107,100,000 |
334,862,279 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
109,716,974 |
116,784,974 |
56,659,974 |
56,659,974 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,036,985,976 |
1,135,733,609 |
947,407,127 |
22,054,659,762 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
264,282,372,238 |
267,157,483,275 |
237,900,215,937 |
238,234,154,081 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,496,710,513 |
29,607,406 |
-177,567,594 |
4,045,612,439 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,453,459,972 |
6,987,108,014 |
4,176,382,474 |
3,489,251,225 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
305,000,000 |
305,000,000 |
311,000,000 |
317,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,968,167,969 |
6,501,816,011 |
3,865,382,474 |
3,172,251,225 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
180,292,003 |
180,292,003 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
519,743,477,114 |
530,995,993,587 |
548,018,910,012 |
532,941,006,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
519,743,477,114 |
530,995,993,587 |
548,018,910,012 |
532,941,006,719 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
410,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
-1,873,645,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
946,684,087 |
946,684,088 |
946,684,088 |
946,684,088 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,340,424,976 |
16,340,424,976 |
16,340,424,976 |
21,847,289,552 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,600,912,696 |
51,554,748,170 |
71,418,023,744 |
49,120,502,838 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,835,176,193 |
21,266,060,752 |
35,993,490,360 |
9,825,963,373 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,765,736,503 |
30,288,687,418 |
35,424,533,384 |
39,294,539,465 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
52,729,100,810 |
54,027,781,808 |
51,187,422,659 |
52,900,175,696 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
967,326,905,009 |
960,442,413,214 |
934,791,757,487 |
944,308,182,133 |
|