1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
27,902,704,058 |
23,161,413,277 |
20,248,661,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,004,198,113 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
26,898,505,945 |
23,161,413,277 |
20,248,661,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
21,735,638,317 |
18,283,581,420 |
15,762,081,589 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,162,867,628 |
4,877,831,857 |
4,486,579,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,630,951,998 |
1,257,946,387 |
817,061,721 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
10,200,000,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
573,707,077 |
1,653,355,750 |
1,356,124,071 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,879,958,719 |
7,762,455,667 |
9,214,846,964 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-659,846,170 |
-13,480,033,173 |
-5,267,329,555 |
|
12. Thu nhập khác |
|
402,574,446 |
3,225,945,871 |
27,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
|
12,975,415,787 |
797,973,612 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-12,572,841,341 |
2,427,972,259 |
27,272,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-13,232,687,511 |
-11,052,060,914 |
-5,240,056,828 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-13,232,687,511 |
-11,052,060,914 |
-5,240,056,828 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-13,232,687,511 |
-11,052,060,914 |
-5,240,056,828 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-2,207 |
-1,843 |
-874 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-874 |
|