MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Liên hợp Thực phẩm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,902,704,058 23,161,413,277 20,248,661,348
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,004,198,113
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,898,505,945 23,161,413,277 20,248,661,348
4. Giá vốn hàng bán 21,735,638,317 18,283,581,420 15,762,081,589
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,162,867,628 4,877,831,857 4,486,579,759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,630,951,998 1,257,946,387 817,061,721
7. Chi phí tài chính 10,200,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 573,707,077 1,653,355,750 1,356,124,071
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,879,958,719 7,762,455,667 9,214,846,964
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -659,846,170 -13,480,033,173 -5,267,329,555
12. Thu nhập khác 402,574,446 3,225,945,871 27,272,727
13. Chi phí khác 12,975,415,787 797,973,612
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,572,841,341 2,427,972,259 27,272,727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -13,232,687,511 -11,052,060,914 -5,240,056,828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -13,232,687,511 -11,052,060,914 -5,240,056,828
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -13,232,687,511 -11,052,060,914 -5,240,056,828
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,207 -1,843 -874
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -874
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.