1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
560,288,024,491 |
685,067,572,180 |
869,952,593,295 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
947,632,386 |
3,191,704,789 |
2,024,333,334 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
559,340,392,105 |
681,875,867,391 |
867,928,259,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
478,858,319,648 |
589,912,467,760 |
768,527,157,456 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
80,482,072,457 |
91,963,399,631 |
99,401,102,505 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
409,267,020 |
418,546,989 |
668,859,466 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,313,736,016 |
3,251,225,934 |
2,580,058,756 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,582,936,534 |
3,126,193,431 |
2,397,243,645 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
11,359,122,266 |
10,346,707,603 |
12,289,906,711 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
46,529,406,580 |
52,493,011,820 |
57,790,283,421 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,689,074,615 |
26,291,001,263 |
27,409,713,083 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,719,396,269 |
883,053,736 |
1,192,919,806 |
|
13. Chi phí khác |
|
615,160,249 |
714,264,264 |
204,434,784 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,104,236,020 |
168,789,472 |
988,485,022 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
17,793,310,635 |
26,459,790,735 |
28,398,198,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,766,448,594 |
5,560,838,590 |
5,746,839,621 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
14,026,862,041 |
20,898,952,145 |
22,651,358,484 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
14,026,862,041 |
20,898,952,145 |
22,651,358,484 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
37,913 |
5,413 |
523 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|