1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
9,841,462,818 |
6,120,663,094 |
27,758,847,900 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
262,898,429 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
9,841,462,818 |
6,120,663,094 |
27,495,949,471 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
8,814,969,769 |
5,101,930,267 |
19,755,245,956 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,026,493,049 |
1,018,732,827 |
7,740,703,515 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
127,282,865 |
36,445,228 |
173,148,402 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,984,077,715 |
3,969,089,356 |
4,149,821,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,312,757,499 |
3,969,089,356 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
7,055,540,382 |
9,360,631,094 |
14,806,373,382 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
770,161,001 |
875,595,567 |
1,090,241,853 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,383,608,391 |
4,985,961,147 |
4,508,510,212 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,928,530,811 |
585,163,079 |
12,971,651,425 |
|
12. Thu nhập khác |
|
550,000 |
72,744,880 |
1,960,000,046 |
|
13. Chi phí khác |
|
111,000,000 |
596,387,420 |
4,465,148,875 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-110,450,000 |
-523,642,540 |
-2,505,148,829 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,038,980,811 |
61,520,539 |
10,466,502,596 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
214,238,623 |
-17,364,824 |
482,405,890 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-5,345,144,581 |
5,345,144,581 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,091,925,147 |
-5,266,259,218 |
9,984,096,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,945,485,006 |
-4,908,070,973 |
8,574,844,652 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
146,440,141 |
-358,188,245 |
1,409,252,054 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
70 |
-117 |
205 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|