MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bất động sản E Xim (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 313,737,879,898 341,278,587,754 329,010,186,415 306,525,256,678
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,943,801,560 1,302,842,009 3,797,538,799 913,901,496
1. Tiền 1,943,801,560 1,302,842,009 3,797,538,799 913,901,496
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,290,928,029 3,399,826,190 3,399,826,190 3,515,103,584
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,290,928,029 3,399,826,190 3,399,826,190 3,515,103,584
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,800,278,862 177,956,247,541 159,975,714,752 157,307,269,498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,680,108,511 86,863,002,911 75,835,348,610 75,939,406,356
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,498,488,142 28,606,772,521 28,066,156,222 28,187,142,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,443,862,000 13,263,862,000 2,063,862,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,037,489,379 78,589,098,703 83,561,798,183 82,732,171,382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,859,669,170 -29,366,488,594 -29,551,450,263 -29,551,450,263
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 134,229,307,957 151,310,353,344 154,428,486,694 132,631,067,272
1. Hàng tồn kho 143,235,665,443 160,316,710,830 163,434,844,180 141,637,424,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,006,357,486 -9,006,357,486 -9,006,357,486 -9,006,357,486
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,473,563,490 7,309,318,670 7,408,619,980 12,157,914,828
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157,110,393 107,237,235 63,288,281 4,684,001,206
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,316,436,562 7,202,064,900 7,345,315,164 7,473,897,087
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,535 16,535 16,535 16,535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 367,975,128,524 391,715,607,767 364,709,640,409 364,030,237,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,238,860,000 8,238,860,000 8,238,860,000 8,238,860,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,238,860,000 8,238,860,000 8,238,860,000 8,238,860,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,583,056,720 25,268,203,092 23,976,313,416 22,684,423,740
1. Tài sản cố định hữu hình 26,583,056,720 25,268,203,092 23,976,313,416 22,684,423,740
- Nguyên giá 46,769,903,119 46,769,903,119 46,769,903,119 46,769,903,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,186,846,399 -21,501,700,027 -22,793,589,703 -24,085,479,379
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 72,000,000 72,000,000 72,000,000 72,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,000,000 -72,000,000 -72,000,000 -72,000,000
III. Bất động sản đầu tư 140,830,210,523 139,783,307,876 138,736,405,229 137,689,502,582
- Nguyên giá 156,623,586,602 156,623,586,602 156,623,586,602 156,623,586,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,793,376,079 -16,840,278,726 -17,887,181,373 -18,934,084,020
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,365,330,319 66,749,218,622 42,914,629,875 42,923,080,637
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 23,834,588,747
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,365,330,319 42,914,629,875 42,914,629,875 42,923,080,637
V. Đầu tư tài chính dài hạn 75,000,000,000 75,000,000,000 73,153,384,092 73,153,384,092
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 75,000,000,000 75,000,000,000 75,000,000,000 75,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,846,615,908 -1,846,615,908
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,957,670,962 76,676,018,177 77,690,047,797 79,340,986,561
1. Chi phí trả trước dài hạn 421,549,704 372,470,327 1,386,499,947 1,784,712,535
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 74,536,121,258 76,303,547,850 76,303,547,850 77,556,274,026
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 681,713,008,422 732,994,195,521 693,719,826,824 670,555,494,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 182,603,885,104 206,180,436,142 192,799,835,337 190,720,495,214
I. Nợ ngắn hạn 69,284,177,437 87,990,733,960 87,243,532,297 89,613,293,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,837,547,116 12,783,839,775 11,513,611,189 17,139,611,223
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 375,100 1,600,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,575,352,456 13,327,062,301 11,162,726,605 10,968,719,743
4. Phải trả người lao động 520,926,429 1,518,740,136 916,556,362 792,039,972
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,631,175,496 9,526,470,492 8,832,149,320 9,058,882,885
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,140,500,000 5,140,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,990,717,349 30,327,052,765 31,025,048,330 33,035,963,194
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,294,468,000 17,094,468,000 15,294,468,000 13,676,603,666
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,293,115,491 3,413,100,491 3,358,472,491 3,341,472,491
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 113,319,707,667 118,189,702,182 105,556,303,040 101,107,202,040
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,643,271,667 17,961,883,182 9,777,101,040 9,776,617,040
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 103,676,436,000 100,227,819,000 95,779,202,000 91,330,585,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 499,109,123,318 526,813,759,379 500,919,991,487 479,834,999,076
I. Vốn chủ sở hữu 499,109,123,318 526,813,759,379 500,919,991,487 479,834,999,076
1. Vốn góp của chủ sở hữu 417,840,000,000 417,840,000,000 417,840,000,000 417,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 417,840,000,000 417,840,000,000 417,840,000,000 417,840,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,252,395,500 11,391,880,500 11,340,252,500 11,340,252,500
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,395,041,500 3,590,320,500 3,518,041,500 3,518,041,500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,421,664,401 63,301,026,178 39,579,903,257 18,846,393,341
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -584,216,002 32,037,491,509 -2,547,732,213 -3,405,011,401
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,005,880,403 31,263,534,669 42,127,635,470 22,251,404,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,200,021,917 30,690,532,201 28,641,794,230 28,290,311,735
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 681,713,008,422 732,994,195,521 693,719,826,824 670,555,494,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.