TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
313,737,879,898 |
341,278,587,754 |
329,010,186,415 |
306,525,256,678 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,943,801,560 |
1,302,842,009 |
3,797,538,799 |
913,901,496 |
|
1. Tiền |
1,943,801,560 |
1,302,842,009 |
3,797,538,799 |
913,901,496 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,290,928,029 |
3,399,826,190 |
3,399,826,190 |
3,515,103,584 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,290,928,029 |
3,399,826,190 |
3,399,826,190 |
3,515,103,584 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
167,800,278,862 |
177,956,247,541 |
159,975,714,752 |
157,307,269,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,680,108,511 |
86,863,002,911 |
75,835,348,610 |
75,939,406,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,498,488,142 |
28,606,772,521 |
28,066,156,222 |
28,187,142,023 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,443,862,000 |
13,263,862,000 |
2,063,862,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,037,489,379 |
78,589,098,703 |
83,561,798,183 |
82,732,171,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,859,669,170 |
-29,366,488,594 |
-29,551,450,263 |
-29,551,450,263 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
134,229,307,957 |
151,310,353,344 |
154,428,486,694 |
132,631,067,272 |
|
1. Hàng tồn kho |
143,235,665,443 |
160,316,710,830 |
163,434,844,180 |
141,637,424,758 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,006,357,486 |
-9,006,357,486 |
-9,006,357,486 |
-9,006,357,486 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,473,563,490 |
7,309,318,670 |
7,408,619,980 |
12,157,914,828 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
157,110,393 |
107,237,235 |
63,288,281 |
4,684,001,206 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,316,436,562 |
7,202,064,900 |
7,345,315,164 |
7,473,897,087 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,535 |
16,535 |
16,535 |
16,535 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
367,975,128,524 |
391,715,607,767 |
364,709,640,409 |
364,030,237,612 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
8,238,860,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,583,056,720 |
25,268,203,092 |
23,976,313,416 |
22,684,423,740 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,583,056,720 |
25,268,203,092 |
23,976,313,416 |
22,684,423,740 |
|
- Nguyên giá |
46,769,903,119 |
46,769,903,119 |
46,769,903,119 |
46,769,903,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,186,846,399 |
-21,501,700,027 |
-22,793,589,703 |
-24,085,479,379 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,000,000 |
-72,000,000 |
-72,000,000 |
-72,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
140,830,210,523 |
139,783,307,876 |
138,736,405,229 |
137,689,502,582 |
|
- Nguyên giá |
156,623,586,602 |
156,623,586,602 |
156,623,586,602 |
156,623,586,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,793,376,079 |
-16,840,278,726 |
-17,887,181,373 |
-18,934,084,020 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,365,330,319 |
66,749,218,622 |
42,914,629,875 |
42,923,080,637 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
23,834,588,747 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,365,330,319 |
42,914,629,875 |
42,914,629,875 |
42,923,080,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
73,153,384,092 |
73,153,384,092 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,846,615,908 |
-1,846,615,908 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,957,670,962 |
76,676,018,177 |
77,690,047,797 |
79,340,986,561 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
421,549,704 |
372,470,327 |
1,386,499,947 |
1,784,712,535 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
74,536,121,258 |
76,303,547,850 |
76,303,547,850 |
77,556,274,026 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
681,713,008,422 |
732,994,195,521 |
693,719,826,824 |
670,555,494,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,603,885,104 |
206,180,436,142 |
192,799,835,337 |
190,720,495,214 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,284,177,437 |
87,990,733,960 |
87,243,532,297 |
89,613,293,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,837,547,116 |
12,783,839,775 |
11,513,611,189 |
17,139,611,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
375,100 |
|
|
1,600,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,575,352,456 |
13,327,062,301 |
11,162,726,605 |
10,968,719,743 |
|
4. Phải trả người lao động |
520,926,429 |
1,518,740,136 |
916,556,362 |
792,039,972 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,631,175,496 |
9,526,470,492 |
8,832,149,320 |
9,058,882,885 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,140,500,000 |
|
5,140,500,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,990,717,349 |
30,327,052,765 |
31,025,048,330 |
33,035,963,194 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,294,468,000 |
17,094,468,000 |
15,294,468,000 |
13,676,603,666 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,293,115,491 |
3,413,100,491 |
3,358,472,491 |
3,341,472,491 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
113,319,707,667 |
118,189,702,182 |
105,556,303,040 |
101,107,202,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,643,271,667 |
17,961,883,182 |
9,777,101,040 |
9,776,617,040 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
103,676,436,000 |
100,227,819,000 |
95,779,202,000 |
91,330,585,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
499,109,123,318 |
526,813,759,379 |
500,919,991,487 |
479,834,999,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
499,109,123,318 |
526,813,759,379 |
500,919,991,487 |
479,834,999,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
417,840,000,000 |
417,840,000,000 |
417,840,000,000 |
417,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
417,840,000,000 |
417,840,000,000 |
417,840,000,000 |
417,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,252,395,500 |
11,391,880,500 |
11,340,252,500 |
11,340,252,500 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,395,041,500 |
3,590,320,500 |
3,518,041,500 |
3,518,041,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,421,664,401 |
63,301,026,178 |
39,579,903,257 |
18,846,393,341 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-584,216,002 |
32,037,491,509 |
-2,547,732,213 |
-3,405,011,401 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,005,880,403 |
31,263,534,669 |
42,127,635,470 |
22,251,404,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,200,021,917 |
30,690,532,201 |
28,641,794,230 |
28,290,311,735 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
681,713,008,422 |
732,994,195,521 |
693,719,826,824 |
670,555,494,290 |
|