MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bất động sản E Xim (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,084,982,401 276,514,191,647 354,066,251,630
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,990,793,763 4,025,822,132 47,698,264,537
1. Tiền 5,990,793,763 4,025,822,132 47,698,264,537
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,464,082,531 131,719,626,691 167,179,636,244
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,397,011,057 11,971,416,931 27,168,719,187
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,590,232,428 50,592,900,978 48,412,795,888
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,389,647,718 40,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,076,839,046 54,821,659,322 59,654,119,427
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,600,000,000 -8,055,998,258 -8,055,998,258
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 128,533,651,410 131,481,093,995 131,165,265,632
1. Hàng tồn kho 128,533,651,410 131,481,093,995 131,165,265,632
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,096,454,697 9,287,648,829 8,023,085,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 502,864,279 220,743,205 352,830,224
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,593,573,883 9,066,889,089 7,670,238,458
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,535 16,535 16,535
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 520,689,659,357 490,909,495,294 508,728,729,172
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,640,000,000 1,640,000,000 8,175,220,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,640,000,000 1,640,000,000 8,175,220,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,160,891,015 32,745,920,357 31,330,949,699
1. Tài sản cố định hữu hình 34,160,891,015 32,745,920,357 31,330,949,699
- Nguyên giá 45,898,785,205 45,898,785,205 45,898,785,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,737,894,190 -13,152,864,848 -14,567,835,506
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 72,000,000 72,000,000 72,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,000,000 -72,000,000 -72,000,000
III. Bất động sản đầu tư 144,804,709,597 143,844,097,408 142,883,485,219
- Nguyên giá 149,607,770,542 149,607,770,542 149,607,770,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,803,060,945 -5,763,673,134 -6,724,285,323
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,755,858,314 79,511,280,299 80,470,897,305
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,755,858,314 79,511,280,299 80,470,897,305
V. Đầu tư tài chính dài hạn 167,958,021,201 166,847,286,295 179,953,659,677
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,199,277,800 158,088,542,894 172,894,916,276
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,758,743,401 8,758,743,401 7,058,743,401
VI. Tài sản dài hạn khác 66,370,179,230 66,320,910,935 65,914,517,272
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,114,243,430 2,064,975,135 1,658,581,472
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 64,255,935,800 64,255,935,800 64,255,935,800
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 783,774,641,758 767,423,686,941 862,794,980,802
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 302,781,281,644 292,867,201,106 379,500,338,261
I. Nợ ngắn hạn 108,381,516,246 179,756,034,677 370,148,101,261
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,642,091,513 4,234,665,669 5,969,041,679
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,501,259,250 26,652,030,538 245,141,270,001
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,090,459,905 842,797,939 1,793,029,812
4. Phải trả người lao động 643,761,097 435,265,347 1,881,084,391
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,078,854,731 7,917,976,497 9,203,534,743
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,537,655,529 82,725,887,197 101,142,860,544
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,000,000,000 56,122,277,269 4,330,437,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 887,434,221 825,134,221 686,842,591
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 194,399,765,398 113,111,166,429 9,352,237,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 32,572,929,000 17,411,169,800 9,352,237,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 161,826,836,398 95,699,996,629
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 480,993,360,114 474,556,485,835 483,294,642,541
I. Vốn chủ sở hữu 480,993,360,114 474,556,485,835 483,294,642,541
1. Vốn góp của chủ sở hữu 417,840,000,000 417,840,000,000 417,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 417,840,000,000 417,840,000,000 417,840,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,252,395,500 11,252,395,500 11,252,395,500
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,782,309,500 2,403,809,500 1,782,309,500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,555,206,701 9,510,768,273 17,697,129,157
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,463,281,554 11,463,281,554 11,463,281,554
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,091,925,147 -1,952,513,281 6,233,847,603
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,563,448,413 33,549,512,562 34,722,808,384
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 783,774,641,758 767,423,686,941 862,794,980,802
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.