TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
263,084,982,401 |
276,514,191,647 |
354,066,251,630 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,990,793,763 |
4,025,822,132 |
47,698,264,537 |
|
1. Tiền |
|
5,990,793,763 |
4,025,822,132 |
47,698,264,537 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
119,464,082,531 |
131,719,626,691 |
167,179,636,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
14,397,011,057 |
11,971,416,931 |
27,168,719,187 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
60,590,232,428 |
50,592,900,978 |
48,412,795,888 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
22,389,647,718 |
40,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
51,076,839,046 |
54,821,659,322 |
59,654,119,427 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,600,000,000 |
-8,055,998,258 |
-8,055,998,258 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
128,533,651,410 |
131,481,093,995 |
131,165,265,632 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
128,533,651,410 |
131,481,093,995 |
131,165,265,632 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,096,454,697 |
9,287,648,829 |
8,023,085,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
502,864,279 |
220,743,205 |
352,830,224 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,593,573,883 |
9,066,889,089 |
7,670,238,458 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
16,535 |
16,535 |
16,535 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
520,689,659,357 |
490,909,495,294 |
508,728,729,172 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
23,640,000,000 |
1,640,000,000 |
8,175,220,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
23,640,000,000 |
1,640,000,000 |
8,175,220,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
34,160,891,015 |
32,745,920,357 |
31,330,949,699 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
34,160,891,015 |
32,745,920,357 |
31,330,949,699 |
|
- Nguyên giá |
|
45,898,785,205 |
45,898,785,205 |
45,898,785,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,737,894,190 |
-13,152,864,848 |
-14,567,835,506 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-72,000,000 |
-72,000,000 |
-72,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
144,804,709,597 |
143,844,097,408 |
142,883,485,219 |
|
- Nguyên giá |
|
149,607,770,542 |
149,607,770,542 |
149,607,770,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,803,060,945 |
-5,763,673,134 |
-6,724,285,323 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
83,755,858,314 |
79,511,280,299 |
80,470,897,305 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
83,755,858,314 |
79,511,280,299 |
80,470,897,305 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
167,958,021,201 |
166,847,286,295 |
179,953,659,677 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
159,199,277,800 |
158,088,542,894 |
172,894,916,276 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,758,743,401 |
8,758,743,401 |
7,058,743,401 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
66,370,179,230 |
66,320,910,935 |
65,914,517,272 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,114,243,430 |
2,064,975,135 |
1,658,581,472 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
64,255,935,800 |
64,255,935,800 |
64,255,935,800 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
783,774,641,758 |
767,423,686,941 |
862,794,980,802 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
302,781,281,644 |
292,867,201,106 |
379,500,338,261 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
108,381,516,246 |
179,756,034,677 |
370,148,101,261 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,642,091,513 |
4,234,665,669 |
5,969,041,679 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
13,501,259,250 |
26,652,030,538 |
245,141,270,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,090,459,905 |
842,797,939 |
1,793,029,812 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
643,761,097 |
435,265,347 |
1,881,084,391 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
9,078,854,731 |
7,917,976,497 |
9,203,534,743 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
69,537,655,529 |
82,725,887,197 |
101,142,860,544 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,000,000,000 |
56,122,277,269 |
4,330,437,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
887,434,221 |
825,134,221 |
686,842,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
194,399,765,398 |
113,111,166,429 |
9,352,237,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
32,572,929,000 |
17,411,169,800 |
9,352,237,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
161,826,836,398 |
95,699,996,629 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
480,993,360,114 |
474,556,485,835 |
483,294,642,541 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
480,993,360,114 |
474,556,485,835 |
483,294,642,541 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
417,840,000,000 |
417,840,000,000 |
417,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
417,840,000,000 |
417,840,000,000 |
417,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,252,395,500 |
11,252,395,500 |
11,252,395,500 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,782,309,500 |
2,403,809,500 |
1,782,309,500 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
14,555,206,701 |
9,510,768,273 |
17,697,129,157 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
11,463,281,554 |
11,463,281,554 |
11,463,281,554 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,091,925,147 |
-1,952,513,281 |
6,233,847,603 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
35,563,448,413 |
33,549,512,562 |
34,722,808,384 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
783,774,641,758 |
767,423,686,941 |
862,794,980,802 |
|