MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Chứng khoán Everest (HNX)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán 5,690,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,843,690,000 66,385,690,000 172,915,830,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,649,330,000 11,869,860,000 41,023,810,000
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 639,870,000 454,610,000 1,008,970,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,686,540,000 1,958,920,000 2,331,950,000
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 223,149,830,000 -227,236,470,000 85,880,470,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 975,230,000 883,010,000 1,178,960,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,960,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 862,640,000 82,700,000 11,277,190,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 867,600,000 82,700,000 11,277,190,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,256,490,000 16,590,720,000 23,237,210,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -178,454,990,000 277,831,750,000 53,699,920,000
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 68,600,000 127,900,000 34,290,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.