TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,837,005,530,000 |
2,320,420,660,000 |
3,228,791,370,000 |
3,265,421,430,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,823,969,350,000 |
2,319,391,250,000 |
3,227,700,240,000 |
3,228,023,980,000 |
|
1. Tiền |
39,008,850,000 |
256,009,930,000 |
257,452,250,000 |
362,229,580,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
673,153,840,000 |
616,732,570,000 |
1,118,210,620,000 |
927,907,920,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
220,760,000 |
13,623,590,000 |
32,368,830,000 |
82,710,920,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,036,180,000 |
1,029,410,000 |
1,091,130,000 |
37,397,450,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,900,000 |
60,280,000 |
68,000,000 |
299,950,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
13,012,280,000 |
969,130,000 |
990,130,000 |
37,061,500,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
33,000,000 |
36,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,248,010,000 |
33,988,670,000 |
34,270,190,000 |
39,022,620,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,397,880,000 |
13,533,430,000 |
13,327,230,000 |
13,910,390,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,177,880,000 |
9,847,130,000 |
9,848,560,000 |
9,740,620,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,220,000,000 |
3,686,300,000 |
3,478,680,000 |
4,169,770,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,850,140,000 |
20,455,240,000 |
20,942,960,000 |
25,112,230,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,220,820,000 |
1,220,820,000 |
1,220,820,000 |
1,362,940,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,824,970,000 |
1,430,060,000 |
1,917,790,000 |
3,749,290,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
17,804,350,000 |
17,804,350,000 |
17,804,350,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,866,253,540,000 |
2,354,409,320,000 |
3,263,061,560,000 |
3,304,444,050,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
912,572,390,000 |
1,343,569,090,000 |
1,395,559,170,000 |
1,427,915,190,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
872,650,120,000 |
859,831,120,000 |
900,544,970,000 |
1,405,764,840,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,926,840,000 |
|
120,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,926,840,000 |
|
|
50,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
735,114,030,000 |
662,658,750,000 |
464,322,180,000 |
766,835,400,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,117,750,000 |
3,070,000,000 |
3,732,570,000 |
3,432,970,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,128,070,000 |
19,633,080,000 |
65,930,270,000 |
21,858,210,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
626,000,000 |
44,000,000 |
162,850,000 |
157,500,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,235,750,000 |
38,463,650,000 |
24,591,560,000 |
45,448,650,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
441,710,000 |
521,050,000 |
1,000,000 |
654,060,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
234,510,000 |
289,150,000 |
193,110,000 |
235,970,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
2,351,800,000 |
1,474,600,000 |
953,700,000 |
21,379,920,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
39,922,260,000 |
483,737,970,000 |
495,014,200,000 |
22,150,350,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
953,681,160,000 |
1,010,840,240,000 |
1,867,502,390,000 |
1,876,528,860,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
953,681,160,000 |
1,010,840,240,000 |
1,867,502,390,000 |
1,876,528,860,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,004,000,000 |
630,004,000,000 |
1,270,004,000,000 |
1,270,004,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
27,107,220,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
27,107,220,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
341,677,160,000 |
368,836,240,000 |
585,498,390,000 |
552,310,420,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,866,253,540,000 |
2,354,409,320,000 |
3,263,061,560,000 |
3,304,444,050,000 |
|