MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chứng khoán Everest (HNX)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,837,005,530,000 2,320,420,660,000 3,228,791,370,000 3,265,421,430,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,823,969,350,000 2,319,391,250,000 3,227,700,240,000 3,228,023,980,000
1. Tiền 39,008,850,000 256,009,930,000 257,452,250,000 362,229,580,000
2. Các khoản tương đương tiền 673,153,840,000 616,732,570,000 1,118,210,620,000 927,907,920,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 220,760,000 13,623,590,000 32,368,830,000 82,710,920,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,036,180,000 1,029,410,000 1,091,130,000 37,397,450,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,900,000 60,280,000 68,000,000 299,950,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 13,012,280,000 969,130,000 990,130,000 37,061,500,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 33,000,000 36,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,248,010,000 33,988,670,000 34,270,190,000 39,022,620,000
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,397,880,000 13,533,430,000 13,327,230,000 13,910,390,000
1. Tài sản cố định hữu hình 5,177,880,000 9,847,130,000 9,848,560,000 9,740,620,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,220,000,000 3,686,300,000 3,478,680,000 4,169,770,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,850,140,000 20,455,240,000 20,942,960,000 25,112,230,000
1. Đầu tư vào công ty con 1,220,820,000 1,220,820,000 1,220,820,000 1,362,940,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,824,970,000 1,430,060,000 1,917,790,000 3,749,290,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 17,804,350,000 17,804,350,000 17,804,350,000 20,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,866,253,540,000 2,354,409,320,000 3,263,061,560,000 3,304,444,050,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 912,572,390,000 1,343,569,090,000 1,395,559,170,000 1,427,915,190,000
I. Nợ ngắn hạn 872,650,120,000 859,831,120,000 900,544,970,000 1,405,764,840,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,926,840,000 120,000,000,000 50,000,000,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,926,840,000 50,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 735,114,030,000 662,658,750,000 464,322,180,000 766,835,400,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,117,750,000 3,070,000,000 3,732,570,000 3,432,970,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,128,070,000 19,633,080,000 65,930,270,000 21,858,210,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 626,000,000 44,000,000 162,850,000 157,500,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,235,750,000 38,463,650,000 24,591,560,000 45,448,650,000
13. Quỹ bình ổn giá 441,710,000 521,050,000 1,000,000 654,060,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 234,510,000 289,150,000 193,110,000 235,970,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 2,351,800,000 1,474,600,000 953,700,000 21,379,920,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 39,922,260,000 483,737,970,000 495,014,200,000 22,150,350,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 953,681,160,000 1,010,840,240,000 1,867,502,390,000 1,876,528,860,000
I. Vốn chủ sở hữu 953,681,160,000 1,010,840,240,000 1,867,502,390,000 1,876,528,860,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,004,000,000 630,004,000,000 1,270,004,000,000 1,270,004,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 27,107,220,000
5. Cổ phiếu quỹ 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 27,107,220,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 341,677,160,000 368,836,240,000 585,498,390,000 552,310,420,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,866,253,540,000 2,354,409,320,000 3,263,061,560,000 3,304,444,050,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.