MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Chứng khoán Everest (HNX)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 375,476,850,000 663,785,900,000 1,032,771,240,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 374,233,060,000 663,326,850,000 1,030,989,140,000
1. Tiền 117,069,190,000 74,339,060,000 48,215,730,000
2. Các khoản tương đương tiền 1,014,040,000 136,925,440,000 222,127,540,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 217,350,000 215,720,000 276,470,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,243,790,000 459,050,000 1,782,110,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,990,000 21,120,000 14,750,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 389,340,000 437,920,000 1,767,360,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 817,450,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,458,410,000 17,619,050,000 18,867,000,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 10,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,840,350,000 4,325,250,000 2,956,490,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,910,090,000 2,433,200,000 2,102,650,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,930,260,000 1,892,050,000 853,840,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,618,070,000 13,293,800,000 15,910,510,000
1. Đầu tư vào công ty con 596,190,000 611,190,000 1,272,790,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,528,950,000 835,960,000 3,070,400,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,944,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 8,492,930,000 9,901,860,000 11,567,320,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 401,935,270,000 681,404,950,000 1,051,638,240,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,400,860,000 9,172,950,000 337,552,100,000
I. Nợ ngắn hạn 7,400,860,000 9,172,950,000 335,777,580,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 297,600,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 464,410,000 683,600,000 926,560,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 599,330,000 714,940,000 2,215,690,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 365,000,000 390,000,000 609,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,100,040,000 3,384,720,000 2,983,500,000
13. Quỹ bình ổn giá 2,861,310,000 2,351,050,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 178,350,000 103,280,000 30,440,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 584,920,000 364,920,000 617,080,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 1,774,520,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 394,534,410,000 672,232,010,000 714,086,140,000
I. Vốn chủ sở hữu 394,534,410,000 672,232,010,000 714,086,140,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,893,450,000 3,893,450,000 6,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ 4,029,120,000 4,029,120,000 6,000,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -213,388,160,000 64,309,440,000 102,086,140,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 401,935,270,000 681,404,950,000 1,051,638,240,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.