TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
375,476,850,000 |
663,785,900,000 |
1,032,771,240,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
374,233,060,000 |
663,326,850,000 |
1,030,989,140,000 |
|
1. Tiền |
|
117,069,190,000 |
74,339,060,000 |
48,215,730,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,014,040,000 |
136,925,440,000 |
222,127,540,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
217,350,000 |
215,720,000 |
276,470,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,243,790,000 |
459,050,000 |
1,782,110,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
36,990,000 |
21,120,000 |
14,750,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
389,340,000 |
437,920,000 |
1,767,360,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
817,450,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
26,458,410,000 |
17,619,050,000 |
18,867,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
5,840,350,000 |
4,325,250,000 |
2,956,490,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,910,090,000 |
2,433,200,000 |
2,102,650,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,930,260,000 |
1,892,050,000 |
853,840,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,618,070,000 |
13,293,800,000 |
15,910,510,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
596,190,000 |
611,190,000 |
1,272,790,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,528,950,000 |
835,960,000 |
3,070,400,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
1,944,800,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
8,492,930,000 |
9,901,860,000 |
11,567,320,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
401,935,270,000 |
681,404,950,000 |
1,051,638,240,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
7,400,860,000 |
9,172,950,000 |
337,552,100,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
7,400,860,000 |
9,172,950,000 |
335,777,580,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
297,600,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
464,410,000 |
683,600,000 |
926,560,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
599,330,000 |
714,940,000 |
2,215,690,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
365,000,000 |
390,000,000 |
609,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,100,040,000 |
3,384,720,000 |
2,983,500,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
2,861,310,000 |
2,351,050,000 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
178,350,000 |
103,280,000 |
30,440,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
584,920,000 |
364,920,000 |
617,080,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
1,774,520,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
394,534,410,000 |
672,232,010,000 |
714,086,140,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
394,534,410,000 |
672,232,010,000 |
714,086,140,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
3,893,450,000 |
3,893,450,000 |
6,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
4,029,120,000 |
4,029,120,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-213,388,160,000 |
64,309,440,000 |
102,086,140,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
401,935,270,000 |
681,404,950,000 |
1,051,638,240,000 |
|