TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,943,065,248,557 |
105,285,342,979,000 |
127,411,361,539,839 |
163,524,479,840,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,513,150,489,991 |
45,704,037,211,000 |
50,205,260,612,899 |
53,601,030,767,000 |
|
1. Tiền |
23,234,240,276,939 |
32,498,626,154,000 |
34,433,246,264,456 |
18,043,962,631,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,278,910,213,052 |
13,205,411,057,000 |
15,772,014,348,443 |
35,557,068,136,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,615,517,925,351 |
17,915,969,118,000 |
39,451,559,719,150 |
61,538,355,413,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,615,517,925,351 |
17,915,969,118,000 |
39,451,559,719,150 |
61,538,355,413,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,165,554,378,318 |
17,214,019,065,000 |
15,408,927,627,136 |
18,885,903,919,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,700,200,474,949 |
3,194,743,921,000 |
3,854,554,076,111 |
4,694,264,570,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,202,785,999,267 |
6,240,072,765,000 |
3,314,802,066,926 |
4,110,069,634,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
294,646,000 |
200,732,428 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,491,400,391,611 |
8,075,374,773,000 |
8,477,679,912,107 |
10,427,785,773,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-238,234,295,387 |
-306,293,706,000 |
-355,621,393,369 |
-357,007,682,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
9,401,807,878 |
9,826,666,000 |
117,312,232,933 |
10,791,624,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
15,798,791,667,685 |
17,772,218,235,000 |
17,030,292,467,172 |
23,213,271,684,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,017,464,271,253 |
17,931,497,914,000 |
17,175,594,514,256 |
23,342,238,703,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-218,672,603,568 |
-159,279,679,000 |
-145,302,047,084 |
-128,967,019,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,850,050,787,212 |
6,679,099,350,000 |
5,315,321,113,482 |
6,285,918,057,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
54,730,596,127 |
192,598,056,000 |
154,070,231,143 |
128,166,284,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,306,579,241,087 |
4,760,706,712,000 |
3,818,510,512,336 |
4,747,365,975,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
488,740,949,998 |
1,725,794,582,000 |
1,342,740,370,003 |
1,409,977,141,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
408,657,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
592,273,768,623,421 |
596,294,828,199,000 |
579,092,913,482,374 |
557,935,980,404,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,212,577,515,405 |
1,335,050,784,000 |
874,119,848,728 |
576,881,986,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
37,073,161,362 |
1,828,192,000 |
1,689,581,121 |
1,828,192,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
37,331,275,517 |
222,891,880,000 |
2,301,065,426 |
2,048,710,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,141,070,857,309 |
1,112,835,275,000 |
870,147,770,343 |
581,415,512,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,897,778,783 |
-2,504,563,000 |
-18,568,162 |
-8,410,428,000 |
|
II.Tài sản cố định |
473,737,393,381,277 |
493,942,715,102,000 |
499,584,965,022,484 |
497,754,975,905,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
472,464,784,953,444 |
492,204,022,056,000 |
497,874,685,901,559 |
495,994,857,167,000 |
|
- Nguyên giá |
913,743,902,340,867 |
1,004,309,028,282,000 |
1,080,451,592,947,310 |
1,145,071,501,177,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-441,279,117,387,423 |
-512,105,006,226,000 |
-582,576,907,045,751 |
-649,076,644,010,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
125,442,137,526 |
107,697,656,000 |
89,950,393,945 |
72,203,131,000 |
|
- Nguyên giá |
180,255,605,383 |
180,255,605,000 |
180,255,605,383 |
180,255,605,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,813,467,857 |
-72,557,949,000 |
-90,305,211,438 |
-108,052,474,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,147,166,290,307 |
1,630,995,390,000 |
1,620,328,726,980 |
1,687,915,607,000 |
|
- Nguyên giá |
1,644,069,293,195 |
2,330,674,833,000 |
2,535,514,107,550 |
2,876,891,858,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-496,903,002,888 |
-699,679,443,000 |
-915,185,380,570 |
-1,188,976,251,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
15,685,573,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
16,772,513,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,086,940,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
106,717,156,509,796 |
88,440,292,895,000 |
65,214,468,302,702 |
43,742,912,825,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
106,717,156,509,796 |
88,440,292,895,000 |
65,214,468,302,702 |
43,742,912,825,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,150,868,563,855 |
5,507,956,417,000 |
5,547,953,690,538 |
5,781,363,670,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,187,642,810,451 |
4,759,190,219,000 |
4,733,124,900,760 |
4,976,526,961,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
892,926,648,369 |
722,821,198,000 |
740,843,789,778 |
584,871,930,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,055,894,965 |
25,945,000,000 |
|
-710,221,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,355,000,000 |
|
73,985,000,000 |
220,675,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,455,772,653,088 |
7,068,813,001,000 |
7,871,406,617,922 |
10,064,160,445,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,270,394,201,857 |
5,325,303,470,000 |
5,492,849,930,029 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
248,949,216,356 |
255,334,116,000 |
269,025,306,501 |
182,954,571,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
936,429,234,875 |
1,488,175,415,000 |
2,109,531,381,392 |
3,408,928,134,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
6,472,277,740,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
692,216,833,871,978 |
701,580,171,178,000 |
706,504,275,022,213 |
721,460,460,244,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
486,981,103,524,511 |
489,131,236,201,000 |
489,058,178,622,042 |
495,046,471,280,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,192,983,229,014 |
115,557,149,126,000 |
121,623,325,474,406 |
130,482,506,578,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,732,267,471,012 |
50,268,555,412,000 |
42,015,198,206,725 |
47,505,611,118,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
527,395,083,769 |
559,663,000,000 |
578,959,910,487 |
549,867,274,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,528,667,321,418 |
2,436,134,600,000 |
2,844,914,344,112 |
3,978,851,518,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,380,962,572,934 |
6,702,370,947,000 |
7,203,097,209,421 |
8,083,743,641,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,783,460,227,476 |
7,118,346,091,000 |
14,221,630,374,085 |
18,550,839,419,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
7,235,887,418 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
45,227,225,227 |
38,645,450,000 |
41,042,205,397 |
44,416,212,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,085,641,185,135 |
4,733,730,331,000 |
3,289,118,509,507 |
3,833,211,298,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,662,703,224,527 |
38,026,587,442,000 |
45,069,767,640,120 |
41,273,281,467,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
203,917,749,888 |
133,526,043,000 |
167,838,261,274 |
28,219,067,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,235,505,280,210 |
5,539,589,810,000 |
6,191,758,813,278 |
6,634,465,564,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
365,788,120,295,497 |
373,574,087,075,000 |
367,434,853,147,636 |
364,563,964,702,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
126,673,585,887 |
1,978,916,711,000 |
2,258,179,168,955 |
1,871,064,786,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
20,807,112,790 |
13,607,360,000 |
121,956,574,600 |
102,896,820,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
100,217,654,227 |
12,403,026,000 |
15,281,982,620 |
10,073,957,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
411,685,943,730 |
396,534,519,000 |
381,931,335,790 |
366,287,693,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,998,919,902,776 |
4,245,865,160,000 |
3,929,021,204,566 |
3,920,648,953,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
360,928,737,729,391 |
366,417,924,747,000 |
360,007,500,513,534 |
357,477,085,850,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,608,802,206 |
6,367,560,000 |
5,150,322,574 |
8,780,632,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
86,714,448,083 |
162,720,251,000 |
223,466,231,095 |
155,222,971,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
105,755,116,407 |
339,747,741,000 |
492,365,813,902 |
651,903,040,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,235,730,347,467 |
212,448,934,977,000 |
217,446,096,400,171 |
226,413,988,964,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,252,023,759,478 |
212,464,746,622,000 |
217,477,862,609,461 |
226,448,999,441,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,251,988,265,440 |
189,819,353,249,000 |
194,088,325,007,272 |
198,279,025,762,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,251,988,265,440 |
189,819,353,249,000 |
194,088,325,007,272 |
198,279,025,762,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
109,087,539,839 |
100,290,731,000 |
100,219,981,583 |
114,503,022,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,977,044,497 |
22,910,195,000 |
41,982,386,920 |
389,928,500,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
8,836,161,000 |
8,836,161,000 |
8,836,161,000 |
8,836,161,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-4,755,993,068,907 |
-4,951,847,451,000 |
-4,256,594,897,096 |
-2,235,275,710,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,983,655,684,936 |
3,712,457,010,000 |
4,286,592,430,372 |
5,340,960,356,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
865,497,308 |
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
37,233,794,852 |
36,784,687,000 |
35,423,659,868 |
21,256,483,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,924,050,961,999 |
5,445,207,306,000 |
4,846,509,216,919 |
6,276,243,830,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,795,912,104,005 |
3,154,358,207,000 |
1,505,050,237,630 |
2,705,824,238,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,128,138,857,994 |
2,290,849,099,000 |
3,341,458,979,289 |
3,570,419,592,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
13,663,443,948,126 |
10,270,438,796,000 |
9,726,711,983,887 |
8,785,315,876,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,006,877,930,388 |
8,000,315,938,000 |
8,599,856,678,736 |
9,468,205,161,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-16,293,412,011 |
-15,811,645,000 |
-31,766,209,290 |
-35,010,477,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-19,762,844,811 |
-19,095,251,000 |
-33,791,536,360 |
-36,734,297,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
3,469,432,800 |
3,283,606,000 |
2,025,327,070 |
1,723,820,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
692,216,833,871,978 |
701,580,171,178,000 |
706,504,275,022,213 |
721,460,460,244,000 |
|