TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,994,881,000,000 |
|
|
99,943,065,248,557 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,770,569,000,000 |
|
|
41,513,150,489,991 |
|
1. Tiền |
|
|
|
23,234,240,276,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
18,278,910,213,052 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,851,521,000,000 |
|
|
18,615,517,925,351 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
18,615,517,925,351 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,614,049,000,000 |
|
|
19,165,554,378,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
2,700,200,474,949 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
8,202,785,999,267 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
8,491,400,391,611 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-238,234,295,387 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
9,401,807,878 |
|
IV. Hàng tồn kho |
15,766,709,000,000 |
|
|
15,798,791,667,685 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
16,017,464,271,253 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-218,672,603,568 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,992,033,000,000 |
|
|
4,850,050,787,212 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
54,730,596,127 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,306,579,241,087 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
488,740,949,998 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
428,640,780,000,000 |
|
|
592,273,768,623,421 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,557,791,000,000 |
|
|
1,212,577,515,405 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
37,073,161,362 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
37,331,275,517 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,141,070,857,309 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-2,897,778,783 |
|
II.Tài sản cố định |
417,269,844,000,000 |
|
|
473,737,393,381,277 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
472,464,784,953,444 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
913,743,902,340,867 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-441,279,117,387,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
125,442,137,526 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
180,255,605,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-54,813,467,857 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
1,147,166,290,307 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,644,069,293,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-496,903,002,888 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
106,717,156,509,796 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
106,717,156,509,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,744,768,000,000 |
|
|
5,150,868,563,855 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
4,187,642,810,451 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
892,926,648,369 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-4,055,894,965 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
74,355,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,059,415,000,000 |
|
|
5,455,772,653,088 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
4,270,394,201,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
248,949,216,356 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
936,429,234,875 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
516,635,661,000,000 |
|
|
692,216,833,871,978 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
359,750,008,000,000 |
|
|
486,981,103,524,511 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
101,612,928,000,000 |
|
|
121,192,983,229,014 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
57,732,267,471,012 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
527,395,083,769 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
1,528,667,321,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
6,380,962,572,934 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
7,783,460,227,476 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
7,235,887,418 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
45,227,225,227 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
6,085,641,185,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
35,662,703,224,527 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
203,917,749,888 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
5,235,505,280,210 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
258,137,080,000,000 |
|
|
365,788,120,295,497 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
126,673,585,887 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
20,807,112,790 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
100,217,654,227 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
411,685,943,730 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
3,998,919,902,776 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
360,928,737,729,391 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
8,608,802,206 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
86,714,448,083 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
105,755,116,407 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
149,928,090,000,000 |
|
|
205,235,730,347,467 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
149,895,283,000,000 |
|
|
205,252,023,759,478 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
182,251,988,265,440 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
182,251,988,265,440 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
109,087,539,839 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
21,977,044,497 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
8,836,161,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
-4,755,993,068,907 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
2,983,655,684,936 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
865,497,308 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
37,233,794,852 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
3,924,050,961,999 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,795,912,104,005 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
2,128,138,857,994 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
13,663,443,948,126 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
7,006,877,930,388 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
32,807,000,000 |
|
|
-16,293,412,011 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
-19,762,844,811 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
3,469,432,800 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
516,635,661,000,000 |
|
|
692,216,833,871,978 |
|