1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
312,716,750,074 |
173,946,951,262 |
278,437,557,079 |
271,358,855,346 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
312,716,750,074 |
173,946,951,262 |
278,437,557,079 |
271,358,855,346 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
304,790,666,819 |
168,735,439,266 |
262,573,730,498 |
260,525,072,587 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,926,083,255 |
5,211,511,996 |
15,863,826,581 |
10,833,782,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,138,511,066 |
122,078,928 |
125,735,827 |
741,285,374 |
|
7. Chi phí tài chính |
67,673,534 |
39,879,453 |
36,931,804 |
33,764,075 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,673,534 |
39,879,453 |
36,931,804 |
24,246,575 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
632,531,133 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
683,411,950 |
729,708,257 |
327,092,175 |
344,791,117 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,783,071,116 |
3,598,753,035 |
1,078,406,041 |
2,435,480,863 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,530,437,721 |
965,250,179 |
15,179,663,521 |
8,761,032,078 |
|
12. Thu nhập khác |
77,432,838 |
|
|
4,629,630 |
|
13. Chi phí khác |
70,559,737 |
137,030,269 |
20,313,286 |
2,140,345,936 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,873,101 |
-137,030,269 |
-20,313,286 |
-2,135,716,306 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,537,310,822 |
828,219,910 |
15,159,350,235 |
6,625,315,772 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,906,087,443 |
193,050,035 |
2,919,750,420 |
1,753,332,342 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,631,223,379 |
635,169,875 |
12,239,599,815 |
4,871,983,430 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,371,361,573 |
519,132,043 |
11,170,844,851 |
4,751,146,077 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
259,861,806 |
116,037,832 |
1,068,754,964 |
120,837,353 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
70 |
05 |
106 |
42 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|