1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
247,172,960,643 |
130,681,408,348 |
219,474,929,784 |
312,716,750,074 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
247,172,960,643 |
130,681,408,348 |
219,474,929,784 |
312,716,750,074 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
234,901,380,774 |
119,824,544,760 |
212,666,460,238 |
304,790,666,819 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,271,579,869 |
10,856,863,588 |
6,808,469,546 |
7,926,083,255 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,414,011 |
54,828,794 |
167,977,378 |
4,138,511,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
123,177,699 |
70,178,745 |
270,013,905 |
67,673,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
123,177,699 |
70,149,569 |
58,621,370 |
67,673,534 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,460,429 |
124,798,934 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,143,839,262 |
1,407,213,135 |
362,449,650 |
683,411,950 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,025,584,916 |
3,809,592,832 |
1,774,314,928 |
1,783,071,116 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,987,852,432 |
5,749,506,604 |
4,569,668,441 |
9,530,437,721 |
|
12. Thu nhập khác |
45,974,883 |
80,367,273 |
56,947,916 |
77,432,838 |
|
13. Chi phí khác |
15,113,461 |
239,956,819 |
62,172,667 |
70,559,737 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
30,861,422 |
-159,589,546 |
-5,224,751 |
6,873,101 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,018,713,854 |
5,589,917,058 |
4,564,443,690 |
9,537,310,822 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,415,830,265 |
1,008,120,860 |
914,497,466 |
1,906,087,443 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
108,395,523 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,602,883,589 |
4,473,400,675 |
3,649,946,224 |
7,631,223,379 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,764,576,363 |
3,942,085,740 |
3,554,214,435 |
7,371,361,573 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
838,307,226 |
531,314,935 |
95,731,789 |
259,861,806 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
79 |
66 |
46 |
70 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|