MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 123,467,645,138 267,192,121,680 247,172,960,643 130,681,408,348
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 123,467,645,138 267,192,121,680 247,172,960,643 130,681,408,348
4. Giá vốn hàng bán 113,738,380,025 255,971,761,494 234,901,380,774 119,824,544,760
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,729,265,113 11,220,360,186 12,271,579,869 10,856,863,588
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,740,025 884,740 7,414,011 54,828,794
7. Chi phí tài chính 236,283,120 167,192,590 123,177,699 70,178,745
- Trong đó: Chi phí lãi vay 233,278,184 155,262,322 123,177,699 70,149,569
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 49,130,448 347,804,326 1,460,429 124,798,934
9. Chi phí bán hàng 1,303,208,933 2,075,563,618 3,143,839,262 1,407,213,135
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,695,184,981 1,850,246,491 2,025,584,916 3,809,592,832
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,546,458,552 7,476,046,553 6,987,852,432 5,749,506,604
12. Thu nhập khác 4,443,952 2,001 45,974,883 80,367,273
13. Chi phí khác 29,624,745 16,153,020 15,113,461 239,956,819
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -25,180,793 -16,151,019 30,861,422 -159,589,546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,521,277,759 7,459,895,534 7,018,713,854 5,589,917,058
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 917,973,425 1,467,616,756 1,415,830,265 1,008,120,860
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51,197,874 108,395,523
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,603,304,334 5,941,080,904 5,602,883,589 4,473,400,675
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,598,964,404 5,861,050,001 4,764,576,363 3,942,085,740
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,339,930 80,030,903 838,307,226 531,314,935
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 60 122 79 66
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.