1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123,467,645,138 |
267,192,121,680 |
247,172,960,643 |
130,681,408,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
123,467,645,138 |
267,192,121,680 |
247,172,960,643 |
130,681,408,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,738,380,025 |
255,971,761,494 |
234,901,380,774 |
119,824,544,760 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,729,265,113 |
11,220,360,186 |
12,271,579,869 |
10,856,863,588 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,740,025 |
884,740 |
7,414,011 |
54,828,794 |
|
7. Chi phí tài chính |
236,283,120 |
167,192,590 |
123,177,699 |
70,178,745 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
233,278,184 |
155,262,322 |
123,177,699 |
70,149,569 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
49,130,448 |
347,804,326 |
1,460,429 |
124,798,934 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,303,208,933 |
2,075,563,618 |
3,143,839,262 |
1,407,213,135 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,695,184,981 |
1,850,246,491 |
2,025,584,916 |
3,809,592,832 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,546,458,552 |
7,476,046,553 |
6,987,852,432 |
5,749,506,604 |
|
12. Thu nhập khác |
4,443,952 |
2,001 |
45,974,883 |
80,367,273 |
|
13. Chi phí khác |
29,624,745 |
16,153,020 |
15,113,461 |
239,956,819 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,180,793 |
-16,151,019 |
30,861,422 |
-159,589,546 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,521,277,759 |
7,459,895,534 |
7,018,713,854 |
5,589,917,058 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
917,973,425 |
1,467,616,756 |
1,415,830,265 |
1,008,120,860 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
51,197,874 |
|
108,395,523 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,603,304,334 |
5,941,080,904 |
5,602,883,589 |
4,473,400,675 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,598,964,404 |
5,861,050,001 |
4,764,576,363 |
3,942,085,740 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,339,930 |
80,030,903 |
838,307,226 |
531,314,935 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
60 |
122 |
79 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|