MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 114,190,426,146 204,848,405,526 123,467,645,138 267,192,121,680
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 114,190,426,146 204,848,405,526 123,467,645,138 267,192,121,680
4. Giá vốn hàng bán 105,472,083,491 190,222,101,424 113,738,380,025 255,971,761,494
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,718,342,655 14,626,304,102 9,729,265,113 11,220,360,186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 785,381,067 175,184,104 2,740,025 884,740
7. Chi phí tài chính 452,803,945 344,006,474 236,283,120 167,192,590
- Trong đó: Chi phí lãi vay 446,833,102 342,925,024 233,278,184 155,262,322
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 400,280,862 49,130,448 347,804,326
9. Chi phí bán hàng 564,196,152 1,107,129,908 1,303,208,933 2,075,563,618
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,112,826,005 5,049,899,793 3,695,184,981 1,850,246,491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,373,897,620 8,700,732,893 4,546,458,552 7,476,046,553
12. Thu nhập khác 1,322 6,338,373 4,443,952 2,001
13. Chi phí khác 188,848 757,349,766 29,624,745 16,153,020
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -187,526 -751,011,393 -25,180,793 -16,151,019
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,373,710,094 7,949,721,500 4,521,277,759 7,459,895,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,299,431,389 1,662,213,299 917,973,425 1,467,616,756
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 193,978,389 51,197,874
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,074,278,705 6,093,529,812 3,603,304,334 5,941,080,904
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,483,201,408 6,717,527,386 3,598,964,404 5,861,050,001
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 591,077,297 -623,997,574 4,339,930 80,030,903
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 60 122
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.