1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
114,190,426,146 |
204,848,405,526 |
123,467,645,138 |
267,192,121,680 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
114,190,426,146 |
204,848,405,526 |
123,467,645,138 |
267,192,121,680 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,472,083,491 |
190,222,101,424 |
113,738,380,025 |
255,971,761,494 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,718,342,655 |
14,626,304,102 |
9,729,265,113 |
11,220,360,186 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
785,381,067 |
175,184,104 |
2,740,025 |
884,740 |
|
7. Chi phí tài chính |
452,803,945 |
344,006,474 |
236,283,120 |
167,192,590 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
446,833,102 |
342,925,024 |
233,278,184 |
155,262,322 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
400,280,862 |
49,130,448 |
347,804,326 |
|
9. Chi phí bán hàng |
564,196,152 |
1,107,129,908 |
1,303,208,933 |
2,075,563,618 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,112,826,005 |
5,049,899,793 |
3,695,184,981 |
1,850,246,491 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,373,897,620 |
8,700,732,893 |
4,546,458,552 |
7,476,046,553 |
|
12. Thu nhập khác |
1,322 |
6,338,373 |
4,443,952 |
2,001 |
|
13. Chi phí khác |
188,848 |
757,349,766 |
29,624,745 |
16,153,020 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-187,526 |
-751,011,393 |
-25,180,793 |
-16,151,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,373,710,094 |
7,949,721,500 |
4,521,277,759 |
7,459,895,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,299,431,389 |
1,662,213,299 |
917,973,425 |
1,467,616,756 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
193,978,389 |
|
51,197,874 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,074,278,705 |
6,093,529,812 |
3,603,304,334 |
5,941,080,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,483,201,408 |
6,717,527,386 |
3,598,964,404 |
5,861,050,001 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
591,077,297 |
-623,997,574 |
4,339,930 |
80,030,903 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
60 |
122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|