1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,351,539,581 |
114,190,426,146 |
204,848,405,526 |
123,467,645,138 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,351,539,581 |
114,190,426,146 |
204,848,405,526 |
123,467,645,138 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,725,286,753 |
105,472,083,491 |
190,222,101,424 |
113,738,380,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,626,252,828 |
8,718,342,655 |
14,626,304,102 |
9,729,265,113 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,448,609 |
785,381,067 |
175,184,104 |
2,740,025 |
|
7. Chi phí tài chính |
361,754,660 |
452,803,945 |
344,006,474 |
236,283,120 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
404,013,198 |
446,833,102 |
342,925,024 |
233,278,184 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,438,266 |
|
400,280,862 |
49,130,448 |
|
9. Chi phí bán hàng |
610,898,459 |
564,196,152 |
1,107,129,908 |
1,303,208,933 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,790,468,525 |
2,112,826,005 |
5,049,899,793 |
3,695,184,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,906,018,059 |
6,373,897,620 |
8,700,732,893 |
4,546,458,552 |
|
12. Thu nhập khác |
36,300 |
1,322 |
6,338,373 |
4,443,952 |
|
13. Chi phí khác |
20,044,189 |
188,848 |
757,349,766 |
29,624,745 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,007,889 |
-187,526 |
-751,011,393 |
-25,180,793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,886,010,170 |
6,373,710,094 |
7,949,721,500 |
4,521,277,759 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
617,431,244 |
1,299,431,389 |
1,662,213,299 |
917,973,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
193,978,389 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,268,578,926 |
5,074,278,705 |
6,093,529,812 |
3,603,304,334 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,226,414,865 |
4,483,201,408 |
6,717,527,386 |
3,598,964,404 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
42,164,061 |
591,077,297 |
-623,997,574 |
4,339,930 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
35 |
|
|
60 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|