MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,351,539,581 114,190,426,146 204,848,405,526 123,467,645,138
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,351,539,581 114,190,426,146 204,848,405,526 123,467,645,138
4. Giá vốn hàng bán 110,725,286,753 105,472,083,491 190,222,101,424 113,738,380,025
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,626,252,828 8,718,342,655 14,626,304,102 9,729,265,113
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,448,609 785,381,067 175,184,104 2,740,025
7. Chi phí tài chính 361,754,660 452,803,945 344,006,474 236,283,120
- Trong đó: Chi phí lãi vay 404,013,198 446,833,102 342,925,024 233,278,184
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 23,438,266 400,280,862 49,130,448
9. Chi phí bán hàng 610,898,459 564,196,152 1,107,129,908 1,303,208,933
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,790,468,525 2,112,826,005 5,049,899,793 3,695,184,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,906,018,059 6,373,897,620 8,700,732,893 4,546,458,552
12. Thu nhập khác 36,300 1,322 6,338,373 4,443,952
13. Chi phí khác 20,044,189 188,848 757,349,766 29,624,745
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -20,007,889 -187,526 -751,011,393 -25,180,793
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,886,010,170 6,373,710,094 7,949,721,500 4,521,277,759
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 617,431,244 1,299,431,389 1,662,213,299 917,973,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 193,978,389
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,268,578,926 5,074,278,705 6,093,529,812 3,603,304,334
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,226,414,865 4,483,201,408 6,717,527,386 3,598,964,404
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 42,164,061 591,077,297 -623,997,574 4,339,930
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 35 60
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.