1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
143,218,500,980 |
137,203,454,611 |
117,351,539,581 |
114,190,426,146 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
143,218,500,980 |
137,203,454,611 |
117,351,539,581 |
114,190,426,146 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,271,623,962 |
127,940,967,336 |
110,725,286,753 |
105,472,083,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,946,877,018 |
9,262,487,275 |
6,626,252,828 |
8,718,342,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,770,422 |
2,155,971 |
19,448,609 |
785,381,067 |
|
7. Chi phí tài chính |
-2,623,418,569 |
530,038,610 |
361,754,660 |
452,803,945 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
388,991,205 |
460,162,854 |
404,013,198 |
446,833,102 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-365,766,017 |
21,094,985 |
23,438,266 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,028,644,242 |
843,590,888 |
610,898,459 |
564,196,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,548,793,380 |
2,246,646,133 |
2,790,468,525 |
2,112,826,005 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,697,862,370 |
5,665,462,600 |
2,906,018,059 |
6,373,897,620 |
|
12. Thu nhập khác |
39,720 |
203,292 |
36,300 |
1,322 |
|
13. Chi phí khác |
303,814,856 |
3,728,383 |
20,044,189 |
188,848 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-303,775,136 |
-3,525,091 |
-20,007,889 |
-187,526 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,394,087,234 |
5,661,937,509 |
2,886,010,170 |
6,373,710,094 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,224,808,067 |
1,182,909,291 |
617,431,244 |
1,299,431,389 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-55,795,315 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,225,074,482 |
4,479,028,218 |
2,268,578,926 |
5,074,278,705 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,122,782,330 |
4,415,982,246 |
2,226,414,865 |
4,483,201,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
102,292,152 |
63,045,972 |
42,164,061 |
591,077,297 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
70 |
35 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|