1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,666,441,647 |
104,265,146,871 |
143,218,500,980 |
137,203,454,611 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,666,441,647 |
104,265,146,871 |
143,218,500,980 |
137,203,454,611 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
142,011,115,604 |
90,076,163,373 |
136,271,623,962 |
127,940,967,336 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,655,326,043 |
14,188,983,498 |
6,946,877,018 |
9,262,487,275 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,235,047 |
13,826,967 |
70,770,422 |
2,155,971 |
|
7. Chi phí tài chính |
307,366,295 |
334,828,421 |
-2,623,418,569 |
530,038,610 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
305,710,676 |
334,815,390 |
388,991,205 |
460,162,854 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
21,797,906 |
18,178,580 |
-365,766,017 |
21,094,985 |
|
9. Chi phí bán hàng |
845,505,197 |
677,823,388 |
1,028,644,242 |
843,590,888 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,063,342,534 |
2,074,230,974 |
2,548,793,380 |
2,246,646,133 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,472,144,970 |
11,134,106,262 |
5,697,862,370 |
5,665,462,600 |
|
12. Thu nhập khác |
3,490,396 |
2,777 |
39,720 |
203,292 |
|
13. Chi phí khác |
2,396,639 |
99,261,383 |
303,814,856 |
3,728,383 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,093,757 |
-99,258,606 |
-303,775,136 |
-3,525,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,473,238,727 |
11,034,847,656 |
5,394,087,234 |
5,661,937,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,229,897,672 |
2,271,414,462 |
1,224,808,067 |
1,182,909,291 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
96,412,196 |
13,371,317 |
-55,795,315 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,146,928,859 |
8,750,061,877 |
4,225,074,482 |
4,479,028,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,210,329,939 |
8,741,692,748 |
4,122,782,330 |
4,415,982,246 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-63,401,080 |
8,369,129 |
102,292,152 |
63,045,972 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
70 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|