MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 156,666,441,647 104,265,146,871 143,218,500,980 137,203,454,611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,666,441,647 104,265,146,871 143,218,500,980 137,203,454,611
4. Giá vốn hàng bán 142,011,115,604 90,076,163,373 136,271,623,962 127,940,967,336
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,655,326,043 14,188,983,498 6,946,877,018 9,262,487,275
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,235,047 13,826,967 70,770,422 2,155,971
7. Chi phí tài chính 307,366,295 334,828,421 -2,623,418,569 530,038,610
- Trong đó: Chi phí lãi vay 305,710,676 334,815,390 388,991,205 460,162,854
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 21,797,906 18,178,580 -365,766,017 21,094,985
9. Chi phí bán hàng 845,505,197 677,823,388 1,028,644,242 843,590,888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,063,342,534 2,074,230,974 2,548,793,380 2,246,646,133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,472,144,970 11,134,106,262 5,697,862,370 5,665,462,600
12. Thu nhập khác 3,490,396 2,777 39,720 203,292
13. Chi phí khác 2,396,639 99,261,383 303,814,856 3,728,383
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,093,757 -99,258,606 -303,775,136 -3,525,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,473,238,727 11,034,847,656 5,394,087,234 5,661,937,509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,229,897,672 2,271,414,462 1,224,808,067 1,182,909,291
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 96,412,196 13,371,317 -55,795,315
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,146,928,859 8,750,061,877 4,225,074,482 4,479,028,218
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,210,329,939 8,741,692,748 4,122,782,330 4,415,982,246
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -63,401,080 8,369,129 102,292,152 63,045,972
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.