MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,329,982,935,715 1,344,142,715,397 646,545,289,661 1,623,567,044,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,972,544,860 39,381,145,897 68,673,008,793 51,498,593,295
1. Tiền 38,972,544,860 24,381,145,897 68,673,008,793 51,498,593,295
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,078,636,419,338 1,106,750,910,958 1,094,940,414,726 1,367,237,387,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,270,971,031 117,386,118,815 103,030,101,499 188,764,308,149
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 788,679,058,950 812,895,154,126 815,528,175,210 974,590,822,071
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 186,804,251,340 176,587,500,000 176,500,000,000 204,000,119,115
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -117,861,983 -117,861,983 -117,861,983 -117,861,983
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 190,307,629,870 195,335,351,368 214,611,144,509 201,397,615,795
1. Hàng tồn kho 190,307,629,870 195,335,351,368 214,611,144,509 201,397,615,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,066,341,647 2,675,307,174 3,254,685,827 3,433,448,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,481,691 84,496,199 75,896,361 77,771,354
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,002,859,956 2,590,810,975 3,178,789,466 3,355,676,952
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 637,148,921,018 642,972,464,581 646,545,289,661 1,549,122,732,912
I. Các khoản phải thu dài hạn 366,545,372,150 366,545,372,150 366,545,372,150 436,545,372,150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 366,545,372,150 366,545,372,150 366,545,372,150 436,545,372,150
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 734,078,602 661,272,691 588,466,780 300,550,392,054
1. Tài sản cố định hữu hình 734,078,602 661,272,691 588,466,780 550,392,054
- Nguyên giá 4,337,167,182 4,337,167,182 4,337,167,182 4,375,167,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,603,088,580 -3,675,894,491 -3,748,700,402 -3,824,775,128
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 300,000,000,000
- Nguyên giá 300,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,184,304,923 27,233,252,195 30,272,519,472 38,262,111,747
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,184,304,923 27,233,252,195 30,272,519,472 38,262,111,747
V. Đầu tư tài chính dài hạn 248,509,000,000 248,500,700,000 249,133,231,133 773,500,700,000
1. Đầu tư vào công ty con 223,509,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 223,500,700,000 224,133,231,133 773,500,700,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 176,165,343 31,867,545 5,700,126 264,156,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 176,165,343 31,867,545 5,700,126 264,156,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,967,131,856,733 1,987,115,179,978 2,028,024,543,516 3,172,689,777,660
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 416,222,162,407 435,466,856,455 464,394,952,206 594,920,114,428
I. Nợ ngắn hạn 300,867,814,407 320,112,508,455 349,040,604,206 479,558,543,024
1. Phải trả người bán ngắn hạn 278,395,917,835 307,889,661,637 321,193,911,969 239,853,362,617
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,275,424,684 307,784,300 12,931,570,348 303,732,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,285,735,491 3,171,418,163 6,002,009,683 9,815,146,541
4. Phải trả người lao động 422,257,926 160,094,896 478,482,200 411,462,822
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 120,768,119 120,291,407 119,825,654 338,344,173
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 614,448,777 709,996,477 515,542,777 223,037,233,296
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,753,261,575 5,753,261,575 5,799,261,575 5,799,261,575
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,354,348,000 115,354,348,000 115,354,348,000 115,361,571,404
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 115,354,348,000 115,354,348,000 115,354,348,000 115,361,571,404
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,550,909,694,326 1,551,648,323,523 1,563,629,591,310 2,577,769,663,232
I. Vốn chủ sở hữu 1,550,909,694,326 1,551,648,323,523 1,563,629,591,310 2,577,769,663,232
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 2,152,498,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 1,050,000,000,000 2,152,498,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -440,700,000 -440,700,000 -440,700,000 -706,318,519
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,038,523,150 35,038,523,150 35,038,523,150 35,038,523,150
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,127,345,094 66,762,443,891 78,569,222,147 30,455,358,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,156,213,498 11,781,735,844 23,846,846,128 4,850,789,833
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,971,131,596 54,980,708,047 54,722,376,019 25,604,569,158
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 400,184,526,082 400,288,056,482 400,462,546,013 360,483,739,610
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,967,131,856,733 1,987,115,179,978 2,028,024,543,516 3,172,689,777,660
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.