TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,329,982,935,715 |
1,344,142,715,397 |
646,545,289,661 |
1,623,567,044,748 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,972,544,860 |
39,381,145,897 |
68,673,008,793 |
51,498,593,295 |
|
1. Tiền |
38,972,544,860 |
24,381,145,897 |
68,673,008,793 |
51,498,593,295 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,078,636,419,338 |
1,106,750,910,958 |
1,094,940,414,726 |
1,367,237,387,352 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,270,971,031 |
117,386,118,815 |
103,030,101,499 |
188,764,308,149 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
788,679,058,950 |
812,895,154,126 |
815,528,175,210 |
974,590,822,071 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
186,804,251,340 |
176,587,500,000 |
176,500,000,000 |
204,000,119,115 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-117,861,983 |
-117,861,983 |
-117,861,983 |
-117,861,983 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
190,307,629,870 |
195,335,351,368 |
214,611,144,509 |
201,397,615,795 |
|
1. Hàng tồn kho |
190,307,629,870 |
195,335,351,368 |
214,611,144,509 |
201,397,615,795 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,066,341,647 |
2,675,307,174 |
3,254,685,827 |
3,433,448,306 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,481,691 |
84,496,199 |
75,896,361 |
77,771,354 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,002,859,956 |
2,590,810,975 |
3,178,789,466 |
3,355,676,952 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
637,148,921,018 |
642,972,464,581 |
646,545,289,661 |
1,549,122,732,912 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
366,545,372,150 |
366,545,372,150 |
366,545,372,150 |
436,545,372,150 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
366,545,372,150 |
366,545,372,150 |
366,545,372,150 |
436,545,372,150 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
734,078,602 |
661,272,691 |
588,466,780 |
300,550,392,054 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
734,078,602 |
661,272,691 |
588,466,780 |
550,392,054 |
|
- Nguyên giá |
4,337,167,182 |
4,337,167,182 |
4,337,167,182 |
4,375,167,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,603,088,580 |
-3,675,894,491 |
-3,748,700,402 |
-3,824,775,128 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
300,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
300,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,184,304,923 |
27,233,252,195 |
30,272,519,472 |
38,262,111,747 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,184,304,923 |
27,233,252,195 |
30,272,519,472 |
38,262,111,747 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
248,509,000,000 |
248,500,700,000 |
249,133,231,133 |
773,500,700,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
223,509,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
223,500,700,000 |
224,133,231,133 |
773,500,700,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
176,165,343 |
31,867,545 |
5,700,126 |
264,156,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
176,165,343 |
31,867,545 |
5,700,126 |
264,156,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,967,131,856,733 |
1,987,115,179,978 |
2,028,024,543,516 |
3,172,689,777,660 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
416,222,162,407 |
435,466,856,455 |
464,394,952,206 |
594,920,114,428 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
300,867,814,407 |
320,112,508,455 |
349,040,604,206 |
479,558,543,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
278,395,917,835 |
307,889,661,637 |
321,193,911,969 |
239,853,362,617 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,275,424,684 |
307,784,300 |
12,931,570,348 |
303,732,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,285,735,491 |
3,171,418,163 |
6,002,009,683 |
9,815,146,541 |
|
4. Phải trả người lao động |
422,257,926 |
160,094,896 |
478,482,200 |
411,462,822 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,768,119 |
120,291,407 |
119,825,654 |
338,344,173 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
614,448,777 |
709,996,477 |
515,542,777 |
223,037,233,296 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,753,261,575 |
5,753,261,575 |
5,799,261,575 |
5,799,261,575 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
115,354,348,000 |
115,354,348,000 |
115,354,348,000 |
115,361,571,404 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
115,354,348,000 |
115,354,348,000 |
115,354,348,000 |
115,361,571,404 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,550,909,694,326 |
1,551,648,323,523 |
1,563,629,591,310 |
2,577,769,663,232 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,550,909,694,326 |
1,551,648,323,523 |
1,563,629,591,310 |
2,577,769,663,232 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
2,152,498,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
2,152,498,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-440,700,000 |
-440,700,000 |
-440,700,000 |
-706,318,519 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,038,523,150 |
35,038,523,150 |
35,038,523,150 |
35,038,523,150 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,127,345,094 |
66,762,443,891 |
78,569,222,147 |
30,455,358,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,156,213,498 |
11,781,735,844 |
23,846,846,128 |
4,850,789,833 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,971,131,596 |
54,980,708,047 |
54,722,376,019 |
25,604,569,158 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
400,184,526,082 |
400,288,056,482 |
400,462,546,013 |
360,483,739,610 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,967,131,856,733 |
1,987,115,179,978 |
2,028,024,543,516 |
3,172,689,777,660 |
|