MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 428,608,050,197 563,214,583,709 551,135,211,012 535,402,485,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,496,482,864 25,009,287,160 22,121,172,918 24,703,623,267
1. Tiền 9,496,482,864 25,009,287,160 22,121,172,918 24,703,623,267
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000 100,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 100,000,000 50,000,000 50,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 236,089,151,831 338,371,377,609 318,598,860,497 303,585,022,213
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,924,232,770 222,738,192,668 206,221,471,447 179,137,883,858
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,975,395,152 46,366,736,215 36,111,904,630 39,125,134,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,384,818,730 69,461,743,547 76,460,779,241 85,517,298,463
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -195,294,821 -195,294,821 -195,294,821 -195,294,821
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 182,396,712,440 193,939,376,586 205,447,231,181 203,036,810,664
1. Hàng tồn kho 182,396,712,440 193,939,376,586 205,447,231,181 203,036,810,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 525,703,062 5,794,542,354 4,917,946,416 4,027,029,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,913,959 4,978,041,663 3,972,093,373 3,347,294,564
2. Thuế GTGT được khấu trừ 421,126,011 816,500,691 945,853,043 679,734,833
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,663,092
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 452,610,851,232 454,678,543,542 482,177,180,506 490,937,245,374
I. Các khoản phải thu dài hạn 302,768,097,090 302,768,097,090 302,768,097,090 342,818,097,090
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 302,768,097,090 302,768,097,090 302,768,097,090 342,818,097,090
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,718,042,410 1,582,257,129 1,486,342,824 1,521,772,300
1. Tài sản cố định hữu hình 1,712,413,579 1,580,421,630 1,486,342,824 1,521,772,300
- Nguyên giá 5,417,240,462 5,417,240,462 5,417,240,462 5,545,740,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,704,826,883 -3,836,818,832 -3,930,897,638 -4,023,968,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,628,831 1,835,499
- Nguyên giá 45,520,000 45,520,000 45,520,000 45,520,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,891,169 -43,684,501 -45,520,000 -45,520,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,895,967,312 15,275,516,336 18,163,508,381 16,240,938,679
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,895,967,312 15,275,516,336 18,163,508,381 16,240,938,679
V. Đầu tư tài chính dài hạn 135,295,219,926 133,442,079,009 158,437,323,574 126,862,664,521
1. Đầu tư vào công ty con 1,948,555,000 53,700,682,167
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 112,346,664,926 112,442,079,009 137,437,323,574 158,411,982,354
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 -85,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,933,524,494 1,610,593,978 1,321,908,637 3,493,772,784
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,933,524,494 1,610,593,978 1,321,908,637 3,544,970,658
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -51,197,874
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 881,218,901,429 1,017,893,127,251 1,033,312,391,518 1,026,339,730,915
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 151,003,791,553 284,622,447,859 294,517,044,401 283,148,874,107
I. Nợ ngắn hạn 148,660,528,603 275,297,893,037 270,883,599,887 235,169,171,149
1. Phải trả người bán ngắn hạn 116,419,086,713 214,658,155,461 168,262,279,771 97,823,012,330
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,326,368,776 41,619,675,719 83,467,895,255 120,237,753,734
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,950,469,599 6,947,367,447 6,264,741,771 7,842,782,577
4. Phải trả người lao động 991,005,518 627,532,506 1,462,604,706 1,109,805,054
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 88,018,578 119,243,835 139,941,097 210,800,497
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 761,099,943 759,685,203 897,904,417 744,784,087
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,299,999,996 5,749,999,996 5,500,000,000 2,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,824,479,480 4,816,232,870 4,888,232,870 4,600,232,870
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,343,262,950 9,324,554,822 23,633,444,514 47,979,702,958
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,041,596,272 9,095,388,143 23,633,444,514 47,829,702,958
7. Phải trả dài hạn khác 10,000,000 150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 291,666,678 229,166,679
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 730,215,109,876 733,270,679,392 738,795,347,117 743,190,856,808
I. Vốn chủ sở hữu 730,215,109,876 733,270,679,392 738,795,347,117 743,190,856,808
1. Vốn góp của chủ sở hữu 601,948,555,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 601,948,555,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -234,100,000 -234,100,000 -234,100,000 -234,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,528,958,960 8,224,465,740 33,224,465,740 33,224,465,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,291,509,240 76,600,126,791 56,855,255,663 61,221,036,255
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,598,964,404 9,542,008,713 14,830,238,800 19,460,120,015
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,692,544,836 67,058,118,078 42,025,016,863 41,760,916,240
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,680,186,676 48,680,186,861 48,949,725,714 48,979,454,813
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 881,218,901,429 1,017,893,127,251 1,033,312,391,518 1,026,339,730,915
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.