TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
324,959,570,661 |
398,028,498,952 |
428,608,050,197 |
563,214,583,709 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,788,038,336 |
19,974,734,434 |
9,496,482,864 |
25,009,287,160 |
|
1. Tiền |
12,788,038,336 |
19,974,734,434 |
9,496,482,864 |
25,009,287,160 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,361,076,511 |
199,827,930,899 |
236,089,151,831 |
338,371,377,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,781,500,736 |
121,952,254,220 |
151,924,232,770 |
222,738,192,668 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,485,013,766 |
22,762,756,499 |
14,975,395,152 |
46,366,736,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,539,036,830 |
55,557,395,001 |
69,384,818,730 |
69,461,743,547 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-444,474,821 |
-444,474,821 |
-195,294,821 |
-195,294,821 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
160,821,316,888 |
177,360,501,974 |
182,396,712,440 |
193,939,376,586 |
|
1. Hàng tồn kho |
160,821,316,888 |
177,360,501,974 |
182,396,712,440 |
193,939,376,586 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
889,138,926 |
765,331,645 |
525,703,062 |
5,794,542,354 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
880,977,731 |
118,147,145 |
89,913,959 |
4,978,041,663 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,161,195 |
574,648,760 |
421,126,011 |
816,500,691 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
72,535,740 |
14,663,092 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
500,462,523,516 |
451,074,938,719 |
452,610,851,232 |
454,678,543,542 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
385,345,494,351 |
302,768,097,090 |
302,768,097,090 |
302,768,097,090 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
385,345,494,351 |
302,768,097,090 |
302,768,097,090 |
302,768,097,090 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,919,693,301 |
1,931,340,526 |
1,718,042,410 |
1,582,257,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,906,477,806 |
1,921,918,363 |
1,712,413,579 |
1,580,421,630 |
|
- Nguyên giá |
5,196,940,462 |
5,417,240,462 |
5,417,240,462 |
5,417,240,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,290,462,656 |
-3,495,322,099 |
-3,704,826,883 |
-3,836,818,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,215,495 |
9,422,163 |
5,628,831 |
1,835,499 |
|
- Nguyên giá |
45,520,000 |
45,520,000 |
45,520,000 |
45,520,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,304,505 |
-36,097,837 |
-39,891,169 |
-43,684,501 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,578,694,585 |
10,768,694,585 |
10,895,967,312 |
15,275,516,336 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,578,694,585 |
10,768,694,585 |
10,895,967,312 |
15,275,516,336 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,239,937,587 |
133,454,727,193 |
135,295,219,926 |
133,442,079,009 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
1,948,555,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,241,512,867 |
103,206,302,473 |
112,346,664,926 |
112,442,079,009 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
30,250,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,575,280 |
-1,575,280 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
378,703,692 |
2,152,079,325 |
1,933,524,494 |
1,610,593,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
378,703,692 |
2,152,079,325 |
1,933,524,494 |
1,610,593,978 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
825,422,094,177 |
849,103,437,671 |
881,218,901,429 |
1,017,893,127,251 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,350,271,314 |
124,278,024,460 |
151,003,791,553 |
284,622,447,859 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,655,604,638 |
123,807,807,310 |
148,660,528,603 |
275,297,893,037 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,815,865,934 |
89,802,133,036 |
116,419,086,713 |
214,658,155,461 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,940,943,731 |
9,367,944,629 |
13,326,368,776 |
41,619,675,719 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,958,942,044 |
4,987,170,832 |
5,950,469,599 |
6,947,367,447 |
|
4. Phải trả người lao động |
539,197,587 |
1,137,089,123 |
991,005,518 |
627,532,506 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
177,211,828 |
233,783,932 |
88,018,578 |
119,243,835 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,174,502,511 |
2,847,206,282 |
761,099,943 |
759,685,203 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,972,461,523 |
11,679,999,996 |
7,299,999,996 |
5,749,999,996 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,076,479,480 |
3,752,479,480 |
3,824,479,480 |
4,816,232,870 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
694,666,676 |
470,217,150 |
2,343,262,950 |
9,324,554,822 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2,041,596,272 |
9,095,388,143 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
116,050,473 |
10,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
694,666,676 |
354,166,677 |
291,666,678 |
229,166,679 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
719,071,822,863 |
724,825,413,211 |
730,215,109,876 |
733,270,679,392 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
719,071,822,863 |
724,825,413,211 |
730,215,109,876 |
733,270,679,392 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
601,948,555,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
601,948,555,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-234,100,000 |
-234,100,000 |
-234,100,000 |
-234,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,528,958,960 |
6,528,958,960 |
6,528,958,960 |
8,224,465,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,533,797,190 |
69,688,015,861 |
73,291,509,240 |
76,600,126,791 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,810,067,756 |
18,286,616,891 |
3,598,964,404 |
9,542,008,713 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,723,729,434 |
51,401,398,970 |
69,692,544,836 |
67,058,118,078 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,243,166,713 |
48,842,538,390 |
48,680,186,676 |
48,680,186,861 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
825,422,094,177 |
849,103,437,671 |
881,218,901,429 |
1,017,893,127,251 |
|