MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,152,858,892 297,288,080,049 193,620,465,858 278,880,120,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,592,191 51,989,426 281,369,432 106,077,721
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 155,149,266,701 297,236,090,623 193,339,096,426 278,774,043,234
4. Giá vốn hàng bán 107,362,818,359 185,737,925,097 123,927,353,052 181,407,465,017
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,786,448,342 111,498,165,526 69,411,743,374 97,366,578,217
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,233,519,241 12,034,071,463 9,646,101,462 6,645,086,734
7. Chi phí tài chính 3,055,980,850 3,643,457,745 4,069,580,028 24,425,096,713
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,245,035,454 1,169,256,662 1,528,152,003 1,728,538,622
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 139,005,576 -548,651,510
9. Chi phí bán hàng 29,458,600,962 38,950,954,106 38,288,714,694 42,117,143,495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,880,796,716 24,549,224,446 18,017,594,413 22,408,549,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,763,594,631 55,839,949,182 18,681,955,701 15,060,875,515
12. Thu nhập khác 169,091,172 572,282,672 77,851,934 139,137,990
13. Chi phí khác 18,738 171,885,003 79,578,071 61,273,132
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 169,072,434 400,397,669 -1,726,137 77,864,858
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,932,667,065 56,240,346,851 18,680,229,564 15,138,740,373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,374,385,851 12,010,167,456 3,660,811,673 3,853,090,809
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 197,683,932 -348,345,375 280,686,486 -653,931,534
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,360,597,282 44,578,524,770 14,738,731,405 11,939,581,098
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,360,597,282 44,578,524,770 14,738,731,405 11,939,581,098
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 167 1,172 359 291
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 167 1,172 359 291
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.