1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,152,858,892 |
297,288,080,049 |
193,620,465,858 |
278,880,120,955 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,592,191 |
51,989,426 |
281,369,432 |
106,077,721 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
155,149,266,701 |
297,236,090,623 |
193,339,096,426 |
278,774,043,234 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,362,818,359 |
185,737,925,097 |
123,927,353,052 |
181,407,465,017 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,786,448,342 |
111,498,165,526 |
69,411,743,374 |
97,366,578,217 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,233,519,241 |
12,034,071,463 |
9,646,101,462 |
6,645,086,734 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,055,980,850 |
3,643,457,745 |
4,069,580,028 |
24,425,096,713 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,245,035,454 |
1,169,256,662 |
1,528,152,003 |
1,728,538,622 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
139,005,576 |
-548,651,510 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,458,600,962 |
38,950,954,106 |
38,288,714,694 |
42,117,143,495 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,880,796,716 |
24,549,224,446 |
18,017,594,413 |
22,408,549,228 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,763,594,631 |
55,839,949,182 |
18,681,955,701 |
15,060,875,515 |
|
12. Thu nhập khác |
169,091,172 |
572,282,672 |
77,851,934 |
139,137,990 |
|
13. Chi phí khác |
18,738 |
171,885,003 |
79,578,071 |
61,273,132 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
169,072,434 |
400,397,669 |
-1,726,137 |
77,864,858 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,932,667,065 |
56,240,346,851 |
18,680,229,564 |
15,138,740,373 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,374,385,851 |
12,010,167,456 |
3,660,811,673 |
3,853,090,809 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
197,683,932 |
-348,345,375 |
280,686,486 |
-653,931,534 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,360,597,282 |
44,578,524,770 |
14,738,731,405 |
11,939,581,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,360,597,282 |
44,578,524,770 |
14,738,731,405 |
11,939,581,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
167 |
1,172 |
359 |
291 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
167 |
1,172 |
359 |
291 |
|