1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
226,290,394,074 |
155,152,858,892 |
297,288,080,049 |
193,620,465,858 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
88,101,968 |
3,592,191 |
51,989,426 |
281,369,432 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,202,292,106 |
155,149,266,701 |
297,236,090,623 |
193,339,096,426 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,395,360,202 |
107,362,818,359 |
185,737,925,097 |
123,927,353,052 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,806,931,904 |
47,786,448,342 |
111,498,165,526 |
69,411,743,374 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,263,157,790 |
11,233,519,241 |
12,034,071,463 |
9,646,101,462 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,849,112,096 |
3,055,980,850 |
3,643,457,745 |
4,069,580,028 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,548,937,904 |
2,245,035,454 |
1,169,256,662 |
1,528,152,003 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-139,005,576 |
139,005,576 |
-548,651,510 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,976,267,076 |
29,458,600,962 |
38,950,954,106 |
38,288,714,694 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,614,888,835 |
18,880,796,716 |
24,549,224,446 |
18,017,594,413 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,490,816,111 |
7,763,594,631 |
55,839,949,182 |
18,681,955,701 |
|
12. Thu nhập khác |
114,580,728 |
169,091,172 |
572,282,672 |
77,851,934 |
|
13. Chi phí khác |
27,101,213 |
18,738 |
171,885,003 |
79,578,071 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
87,479,515 |
169,072,434 |
400,397,669 |
-1,726,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,578,295,626 |
7,932,667,065 |
56,240,346,851 |
18,680,229,564 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,530,065,532 |
1,374,385,851 |
12,010,167,456 |
3,660,811,673 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,184,434,238 |
197,683,932 |
-348,345,375 |
280,686,486 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,232,664,332 |
6,360,597,282 |
44,578,524,770 |
14,738,731,405 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,232,664,332 |
6,360,597,282 |
44,578,524,770 |
14,738,731,405 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
111 |
167 |
1,172 |
359 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
111 |
167 |
1,172 |
359 |
|