1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
323,956,494,105 |
|
194,357,159,709 |
236,018,750,194 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
588,357,671 |
|
344,191,328 |
1,936,868,826 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
323,368,136,434 |
|
194,012,968,381 |
234,081,881,368 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
215,301,332,391 |
|
132,921,512,482 |
158,103,603,110 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
108,066,804,043 |
|
61,091,455,899 |
75,978,278,258 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,904,611,671 |
|
14,690,730,253 |
6,793,899,963 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,323,296,516 |
|
7,390,695,035 |
3,135,240,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,808,327,430 |
|
5,098,347,656 |
134,281,235 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,915,423,346 |
|
39,945,827,547 |
44,948,446,223 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,685,672,032 |
|
23,401,695,210 |
24,403,518,301 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,047,023,820 |
|
5,043,968,360 |
10,284,973,131 |
|
12. Thu nhập khác |
52,741,627 |
|
85,315,313 |
13,854,180 |
|
13. Chi phí khác |
40,323,763 |
|
369,119,366 |
206,678,953 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,417,864 |
|
-283,804,053 |
-192,824,773 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,059,441,684 |
|
4,760,164,307 |
10,092,148,358 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,539,640,312 |
|
1,332,701,760 |
1,261,485,911 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-658,594,843 |
|
|
1,845,967,932 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,178,396,215 |
|
3,427,462,547 |
6,984,694,515 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,178,396,215 |
|
3,427,462,547 |
6,984,694,515 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
687 |
|
90 |
184 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
90 |
|
|