1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
268,718,065,106 |
323,956,494,105 |
|
194,357,159,709 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
967,600,969 |
588,357,671 |
|
344,191,328 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
267,750,464,137 |
323,368,136,434 |
|
194,012,968,381 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
188,040,828,078 |
215,301,332,391 |
|
132,921,512,482 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,709,636,059 |
108,066,804,043 |
|
61,091,455,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,036,174,876 |
8,904,611,671 |
|
14,690,730,253 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,132,153,788 |
10,323,296,516 |
|
7,390,695,035 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,436,270,774 |
4,808,327,430 |
|
5,098,347,656 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,461,641,152 |
43,915,423,346 |
|
39,945,827,547 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,365,899,495 |
29,685,672,032 |
|
23,401,695,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,786,116,500 |
33,047,023,820 |
|
5,043,968,360 |
|
12. Thu nhập khác |
833,446,525 |
52,741,627 |
|
85,315,313 |
|
13. Chi phí khác |
-1,995,693 |
40,323,763 |
|
369,119,366 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
835,442,218 |
12,417,864 |
|
-283,804,053 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,621,558,718 |
33,059,441,684 |
|
4,760,164,307 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,895,630,755 |
6,539,640,312 |
|
1,332,701,760 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-316,220,795 |
-658,594,843 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,042,148,758 |
27,178,396,215 |
|
3,427,462,547 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,042,148,758 |
27,178,396,215 |
|
3,427,462,547 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
330 |
687 |
|
90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
90 |
|