1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
222,349,016,056 |
275,766,792,847 |
345,842,002,921 |
235,027,964,476 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
48,671,454 |
173,272,743 |
926,792,871 |
327,834,363 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
222,300,344,602 |
275,593,520,104 |
344,915,210,050 |
234,700,130,113 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,348,907,436 |
180,482,237,320 |
231,761,220,595 |
153,427,562,535 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,951,437,166 |
95,111,282,784 |
113,153,989,455 |
81,272,567,578 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,417,976,882 |
6,846,155,991 |
1,357,332,924 |
5,759,266,208 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,883,290,416 |
5,008,655,282 |
4,898,185,860 |
5,302,464,796 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
975,406,319 |
2,226,774,799 |
4,173,826,021 |
3,873,198,945 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,717,229,993 |
33,709,021,910 |
48,875,190,779 |
32,588,339,508 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,149,309,298 |
52,111,808,220 |
36,123,386,195 |
23,961,649,289 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,619,584,341 |
11,127,953,363 |
24,614,559,545 |
25,179,380,193 |
|
12. Thu nhập khác |
-843,623,193 |
467,218,867 |
-303,259,392 |
6,956,540 |
|
13. Chi phí khác |
61,772,605 |
494,180,810 |
15,720,070 |
21,185,604 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-905,395,798 |
-26,961,943 |
-318,979,462 |
-14,229,064 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,714,188,543 |
11,100,991,420 |
24,295,580,083 |
25,165,151,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,494,485,614 |
6,574,732,552 |
10,119,406,421 |
4,777,266,902 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-206,239,313 |
-4,801,153,418 |
-4,645,615,952 |
-8,648,411 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,425,942,242 |
9,327,412,286 |
18,821,789,614 |
20,396,532,638 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,425,942,242 |
9,327,412,286 |
18,821,789,614 |
20,396,532,638 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
296 |
222 |
449 |
516 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
296 |
222 |
449 |
516 |
|