1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,458,089,603 |
222,349,016,056 |
275,766,792,847 |
345,842,002,921 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-3,118,081 |
48,671,454 |
173,272,743 |
926,792,871 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,461,207,684 |
222,300,344,602 |
275,593,520,104 |
344,915,210,050 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
99,010,159,669 |
150,348,907,436 |
180,482,237,320 |
231,761,220,595 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,451,048,015 |
71,951,437,166 |
95,111,282,784 |
113,153,989,455 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,502,295,415 |
2,417,976,882 |
6,846,155,991 |
1,357,332,924 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,191,363,269 |
2,883,290,416 |
5,008,655,282 |
4,898,185,860 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
712,169,054 |
975,406,319 |
2,226,774,799 |
4,173,826,021 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,380,845,050 |
26,717,229,993 |
33,709,021,910 |
48,875,190,779 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,058,979,715 |
27,149,309,298 |
52,111,808,220 |
36,123,386,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,322,155,396 |
17,619,584,341 |
11,127,953,363 |
24,614,559,545 |
|
12. Thu nhập khác |
1,230,408,109 |
-843,623,193 |
467,218,867 |
-303,259,392 |
|
13. Chi phí khác |
46,532 |
61,772,605 |
494,180,810 |
15,720,070 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,230,361,577 |
-905,395,798 |
-26,961,943 |
-318,979,462 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,552,516,973 |
16,714,188,543 |
11,100,991,420 |
24,295,580,083 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,004,213,148 |
4,494,485,614 |
6,574,732,552 |
10,119,406,421 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
547,005,458 |
-206,239,313 |
-4,801,153,418 |
-4,645,615,952 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,001,298,367 |
12,425,942,242 |
9,327,412,286 |
18,821,789,614 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,001,298,367 |
12,425,942,242 |
9,327,412,286 |
18,821,789,614 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
214 |
296 |
222 |
449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
296 |
222 |
449 |
|