1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
226,483,648,421 |
237,548,681,924 |
153,060,595,670 |
150,458,089,603 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
103,320,306 |
196,214,587 |
2,618,098,526 |
-3,118,081 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,380,328,115 |
237,352,467,337 |
150,442,497,144 |
150,461,207,684 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,815,180,806 |
157,648,908,682 |
67,702,310,166 |
99,010,159,669 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,565,147,309 |
79,703,558,655 |
82,740,186,978 |
51,451,048,015 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-1,225,096,271 |
6,036,381,953 |
5,485,538,311 |
4,502,295,415 |
|
7. Chi phí tài chính |
-467,826,377 |
4,482,772,409 |
2,339,834,383 |
1,191,363,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,562,382,837 |
1,189,328,635 |
698,133,442 |
712,169,054 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
701,289,438 |
-207,447,278 |
-10,740,354,692 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,286,458,968 |
20,525,415,542 |
27,919,184,885 |
20,380,845,050 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,645,332,753 |
19,254,488,786 |
29,556,012,186 |
24,058,979,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,577,375,132 |
41,269,816,593 |
17,670,339,143 |
10,322,155,396 |
|
12. Thu nhập khác |
338,058,141 |
933,443,620 |
-1,039,752,490 |
1,230,408,109 |
|
13. Chi phí khác |
744,803,680 |
1,346,162,823 |
-246,690,285 |
46,532 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-406,745,539 |
-412,719,203 |
-793,062,205 |
1,230,361,577 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,170,629,593 |
40,857,097,390 |
16,877,276,938 |
11,552,516,973 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,180,660,782 |
8,498,887,537 |
7,566,766,423 |
2,004,213,148 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
547,005,458 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,989,968,811 |
32,358,209,853 |
9,310,510,515 |
9,001,298,367 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,989,968,811 |
32,358,209,853 |
9,310,510,515 |
9,001,298,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
214 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|