MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 226,483,648,421 237,548,681,924 153,060,595,670 150,458,089,603
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 103,320,306 196,214,587 2,618,098,526 -3,118,081
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 226,380,328,115 237,352,467,337 150,442,497,144 150,461,207,684
4. Giá vốn hàng bán 145,815,180,806 157,648,908,682 67,702,310,166 99,010,159,669
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,565,147,309 79,703,558,655 82,740,186,978 51,451,048,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính -1,225,096,271 6,036,381,953 5,485,538,311 4,502,295,415
7. Chi phí tài chính -467,826,377 4,482,772,409 2,339,834,383 1,191,363,269
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,562,382,837 1,189,328,635 698,133,442 712,169,054
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 701,289,438 -207,447,278 -10,740,354,692
9. Chi phí bán hàng 16,286,458,968 20,525,415,542 27,919,184,885 20,380,845,050
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,645,332,753 19,254,488,786 29,556,012,186 24,058,979,715
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,577,375,132 41,269,816,593 17,670,339,143 10,322,155,396
12. Thu nhập khác 338,058,141 933,443,620 -1,039,752,490 1,230,408,109
13. Chi phí khác 744,803,680 1,346,162,823 -246,690,285 46,532
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -406,745,539 -412,719,203 -793,062,205 1,230,361,577
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 34,170,629,593 40,857,097,390 16,877,276,938 11,552,516,973
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,180,660,782 8,498,887,537 7,566,766,423 2,004,213,148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 547,005,458
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,989,968,811 32,358,209,853 9,310,510,515 9,001,298,367
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,989,968,811 32,358,209,853 9,310,510,515 9,001,298,367
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 214
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.