MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 785,922,789,956 868,969,242,139 997,890,967,052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,469,540,961 5,054,666,284 3,465,659,352
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 781,453,248,995 863,914,575,855 994,425,307,700
4. Giá vốn hàng bán 515,660,179,836 572,836,325,077 664,507,032,247
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 265,793,069,159 291,078,250,778 329,918,275,453
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,568,173,374 14,457,940,475 14,402,530,080
7. Chi phí tài chính 2,120,543,071 5,913,773,842 12,358,247,744
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,120,543,071 4,338,980,359 7,920,513,791
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -9,740,391,052
9. Chi phí bán hàng 76,117,573,818 82,114,536,494 128,845,594,279
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 88,224,337,382 96,447,072,433 139,845,737,949
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 109,636,386,048 111,320,417,432 63,271,225,561
12. Thu nhập khác 2,557,162,188 4,323,488,385 549,676,287
13. Chi phí khác 1,534,352,759 2,153,863,240 570,674,656
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,022,809,429 2,169,625,145 -20,998,369
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 110,659,195,477 113,490,042,577 63,250,227,192
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,177,573,872 28,541,011,464 21,656,292,114
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,665,795,163 -9,325,165,995
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 84,481,621,605 89,614,826,276 50,919,101,073
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 84,515,502,507 89,614,826,276 50,919,101,073
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,072 02 1,215
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 02 1,215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.