1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
785,922,789,956 |
|
868,969,242,139 |
997,890,967,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,469,540,961 |
|
5,054,666,284 |
3,465,659,352 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
781,453,248,995 |
|
863,914,575,855 |
994,425,307,700 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
515,660,179,836 |
|
572,836,325,077 |
664,507,032,247 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
265,793,069,159 |
|
291,078,250,778 |
329,918,275,453 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,568,173,374 |
|
14,457,940,475 |
14,402,530,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,120,543,071 |
|
5,913,773,842 |
12,358,247,744 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,120,543,071 |
|
4,338,980,359 |
7,920,513,791 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-9,740,391,052 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
76,117,573,818 |
|
82,114,536,494 |
128,845,594,279 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
88,224,337,382 |
|
96,447,072,433 |
139,845,737,949 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
109,636,386,048 |
|
111,320,417,432 |
63,271,225,561 |
|
12. Thu nhập khác |
2,557,162,188 |
|
4,323,488,385 |
549,676,287 |
|
13. Chi phí khác |
1,534,352,759 |
|
2,153,863,240 |
570,674,656 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,022,809,429 |
|
2,169,625,145 |
-20,998,369 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
110,659,195,477 |
|
113,490,042,577 |
63,250,227,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,177,573,872 |
|
28,541,011,464 |
21,656,292,114 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-4,665,795,163 |
-9,325,165,995 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
84,481,621,605 |
|
89,614,826,276 |
50,919,101,073 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
84,515,502,507 |
|
89,614,826,276 |
50,919,101,073 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,072 |
|
02 |
1,215 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
02 |
1,215 |
|