MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 966,732,007,494 965,193,253,558 1,017,510,277,063 1,055,294,666,349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,604,282,336 152,951,096,332 87,324,041,915 54,780,353,093
1. Tiền 46,245,978,228 95,683,467,709 43,663,984,344 37,834,469,146
2. Các khoản tương đương tiền 15,358,304,108 57,267,628,623 43,660,057,571 16,945,883,947
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 346,722,844,637 221,331,605,059 285,939,452,356 396,498,286,055
1. Chứng khoán kinh doanh 116,718,389,033 51,896,871,527 104,402,416,212 109,427,115,565
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,008,544,396 -21,091,568,321 197,161,331,468 305,006,082,150
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 232,013,000,000 190,526,301,853 -15,624,295,324 -17,934,911,660
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184,471,785,653 204,675,770,852 238,080,224,493 232,722,338,015
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,967,612,452 180,222,106,043 176,282,584,069 184,663,794,460
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,752,046,723 29,846,728,560 57,523,954,424 42,266,149,339
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,212,073,986 22,594,300,289 32,261,050,040 33,272,337,248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,459,947,508 -27,987,364,040 -27,987,364,040 -27,479,943,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 357,827,903,796 369,319,196,957 402,104,410,468 364,301,950,106
1. Hàng tồn kho 374,353,528,885 387,958,149,239 422,743,362,750 393,329,081,172
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,525,625,089 -18,638,952,282 -20,638,952,282 -29,027,131,066
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,105,191,072 16,915,584,358 4,062,147,831 6,991,739,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,452,692,220 4,845,840,526 2,370,702,398 3,783,070,295
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,652,422,888 12,069,743,832 1,691,445,433 3,208,668,785
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 354,040,922,619 345,150,659,548 339,456,829,737 401,573,204,495
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,510,212,646 2,574,376,216 2,572,916,206 2,550,207,116
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,510,212,646 2,574,376,216 2,572,916,206 2,550,207,116
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 187,618,635,262 178,030,509,345 170,381,815,259 165,509,518,377
1. Tài sản cố định hữu hình 185,188,237,631 176,024,285,495 168,813,184,072 164,253,763,180
- Nguyên giá 609,038,118,894 608,380,866,626 607,696,756,891 609,814,704,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,849,881,263 -432,356,581,131 -438,883,572,819 -445,560,940,944
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,430,397,631 2,006,223,850 1,568,631,187 1,255,755,197
- Nguyên giá 41,728,605,079 41,693,479,179 41,644,934,397 41,721,106,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,298,207,448 -39,687,255,329 -40,076,303,210 -40,465,351,094
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 110,749,580,575 713,076,900 838,076,900 64,280,616,346
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 110,749,580,575 713,076,900 838,076,900 64,280,616,346
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,861,108,487 9,594,108,487 9,225,108,487 9,804,108,487
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,590,390,000 11,590,390,000 11,590,390,000 11,590,390,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,413,200,000 10,146,200,000 9,777,200,000 10,356,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,142,481,513 -12,142,481,513 -12,142,481,513 -12,142,481,513
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,301,385,649 154,238,588,600 156,438,912,885 159,428,754,169
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,251,348,572 133,534,619,988 135,636,103,265 136,827,519,145
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,050,037,077 20,703,968,612 20,802,809,620 22,601,235,024
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,320,772,930,113 1,310,343,913,106 1,356,967,106,800 1,456,867,870,844
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 343,575,154,898 361,676,148,005 357,595,721,779 428,599,586,886
I. Nợ ngắn hạn 311,827,779,215 330,469,171,866 327,129,764,975 311,758,446,405
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,044,227,329 51,273,164,486 46,073,939,395 48,942,549,483
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,980,260,290 25,053,501,964 37,344,241,041 18,592,271,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,878,234,484 8,018,828,196 19,872,772,009 17,614,149,854
4. Phải trả người lao động 14,365,420,868 19,866,197,426 21,313,729,208 30,679,597,951
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,224,537,536 2,621,205,952 2,697,018,935 1,635,968,825
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,741,069,860 1,618,297,108 1,576,554,316 1,878,261,489
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 196,594,028,848 222,017,976,734 198,251,510,071 192,415,647,503
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,747,375,683 31,206,976,139 30,465,956,804 116,841,140,481
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,802,375,683 21,756,976,139 21,690,956,804 22,415,007,814
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,945,000,000 9,450,000,000 8,775,000,000 94,426,132,667
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 977,197,775,215 948,667,765,101 999,371,385,021 1,028,268,283,958
I. Vốn chủ sở hữu 977,197,775,215 948,667,765,101 999,371,385,021 1,028,268,283,958
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 192,482,251,897 192,482,251,897 184,195,877,847 184,195,877,847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -17,168,214,050 -17,168,214,050
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,815,414,051 -4,400,038,513 -4,880,644,922 -4,000,628,281
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,244,262,220 6,376,690,479 6,554,392,891 1,169,532,833
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 383,657,159,199 351,579,345,288 393,704,029,205 416,851,185,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,738,731,405 26,678,312,503 68,854,759,471 324,849,269,512
- LNST chưa phân phối kỳ này 368,918,427,794 324,901,032,785 324,849,269,734 92,001,915,663
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,254,586,384
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,320,772,930,113 1,310,343,913,106 1,356,967,106,800 1,456,867,870,844
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.