TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
966,732,007,494 |
965,193,253,558 |
1,017,510,277,063 |
1,055,294,666,349 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,604,282,336 |
152,951,096,332 |
87,324,041,915 |
54,780,353,093 |
|
1. Tiền |
46,245,978,228 |
95,683,467,709 |
43,663,984,344 |
37,834,469,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,358,304,108 |
57,267,628,623 |
43,660,057,571 |
16,945,883,947 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
346,722,844,637 |
221,331,605,059 |
285,939,452,356 |
396,498,286,055 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
116,718,389,033 |
51,896,871,527 |
104,402,416,212 |
109,427,115,565 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,008,544,396 |
-21,091,568,321 |
197,161,331,468 |
305,006,082,150 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
232,013,000,000 |
190,526,301,853 |
-15,624,295,324 |
-17,934,911,660 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
184,471,785,653 |
204,675,770,852 |
238,080,224,493 |
232,722,338,015 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,967,612,452 |
180,222,106,043 |
176,282,584,069 |
184,663,794,460 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,752,046,723 |
29,846,728,560 |
57,523,954,424 |
42,266,149,339 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,212,073,986 |
22,594,300,289 |
32,261,050,040 |
33,272,337,248 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,459,947,508 |
-27,987,364,040 |
-27,987,364,040 |
-27,479,943,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
357,827,903,796 |
369,319,196,957 |
402,104,410,468 |
364,301,950,106 |
|
1. Hàng tồn kho |
374,353,528,885 |
387,958,149,239 |
422,743,362,750 |
393,329,081,172 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,525,625,089 |
-18,638,952,282 |
-20,638,952,282 |
-29,027,131,066 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,105,191,072 |
16,915,584,358 |
4,062,147,831 |
6,991,739,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,452,692,220 |
4,845,840,526 |
2,370,702,398 |
3,783,070,295 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,652,422,888 |
12,069,743,832 |
1,691,445,433 |
3,208,668,785 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,964 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
354,040,922,619 |
345,150,659,548 |
339,456,829,737 |
401,573,204,495 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,510,212,646 |
2,574,376,216 |
2,572,916,206 |
2,550,207,116 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,510,212,646 |
2,574,376,216 |
2,572,916,206 |
2,550,207,116 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
187,618,635,262 |
178,030,509,345 |
170,381,815,259 |
165,509,518,377 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
185,188,237,631 |
176,024,285,495 |
168,813,184,072 |
164,253,763,180 |
|
- Nguyên giá |
609,038,118,894 |
608,380,866,626 |
607,696,756,891 |
609,814,704,124 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,849,881,263 |
-432,356,581,131 |
-438,883,572,819 |
-445,560,940,944 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,430,397,631 |
2,006,223,850 |
1,568,631,187 |
1,255,755,197 |
|
- Nguyên giá |
41,728,605,079 |
41,693,479,179 |
41,644,934,397 |
41,721,106,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,298,207,448 |
-39,687,255,329 |
-40,076,303,210 |
-40,465,351,094 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
110,749,580,575 |
713,076,900 |
838,076,900 |
64,280,616,346 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
110,749,580,575 |
713,076,900 |
838,076,900 |
64,280,616,346 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,861,108,487 |
9,594,108,487 |
9,225,108,487 |
9,804,108,487 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,413,200,000 |
10,146,200,000 |
9,777,200,000 |
10,356,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,142,481,513 |
-12,142,481,513 |
-12,142,481,513 |
-12,142,481,513 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,301,385,649 |
154,238,588,600 |
156,438,912,885 |
159,428,754,169 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,251,348,572 |
133,534,619,988 |
135,636,103,265 |
136,827,519,145 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,050,037,077 |
20,703,968,612 |
20,802,809,620 |
22,601,235,024 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,320,772,930,113 |
1,310,343,913,106 |
1,356,967,106,800 |
1,456,867,870,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
343,575,154,898 |
361,676,148,005 |
357,595,721,779 |
428,599,586,886 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
311,827,779,215 |
330,469,171,866 |
327,129,764,975 |
311,758,446,405 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,044,227,329 |
51,273,164,486 |
46,073,939,395 |
48,942,549,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,980,260,290 |
25,053,501,964 |
37,344,241,041 |
18,592,271,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,878,234,484 |
8,018,828,196 |
19,872,772,009 |
17,614,149,854 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,365,420,868 |
19,866,197,426 |
21,313,729,208 |
30,679,597,951 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,224,537,536 |
2,621,205,952 |
2,697,018,935 |
1,635,968,825 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,741,069,860 |
1,618,297,108 |
1,576,554,316 |
1,878,261,489 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
196,594,028,848 |
222,017,976,734 |
198,251,510,071 |
192,415,647,503 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,747,375,683 |
31,206,976,139 |
30,465,956,804 |
116,841,140,481 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,802,375,683 |
21,756,976,139 |
21,690,956,804 |
22,415,007,814 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,945,000,000 |
9,450,000,000 |
8,775,000,000 |
94,426,132,667 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
977,197,775,215 |
948,667,765,101 |
999,371,385,021 |
1,028,268,283,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
977,197,775,215 |
948,667,765,101 |
999,371,385,021 |
1,028,268,283,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
192,482,251,897 |
192,482,251,897 |
184,195,877,847 |
184,195,877,847 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-17,168,214,050 |
-17,168,214,050 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-4,815,414,051 |
-4,400,038,513 |
-4,880,644,922 |
-4,000,628,281 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,244,262,220 |
6,376,690,479 |
6,554,392,891 |
1,169,532,833 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
383,657,159,199 |
351,579,345,288 |
393,704,029,205 |
416,851,185,175 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,738,731,405 |
26,678,312,503 |
68,854,759,471 |
324,849,269,512 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
368,918,427,794 |
324,901,032,785 |
324,849,269,734 |
92,001,915,663 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
10,254,586,384 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,320,772,930,113 |
1,310,343,913,106 |
1,356,967,106,800 |
1,456,867,870,844 |
|