MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 850,293,785,208 1,005,268,764,769 976,238,173,324 1,026,556,210,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,769,366,331 172,127,662,551 131,586,803,113 111,200,951,580
1. Tiền 54,426,366,331 49,426,662,551 40,605,973,113 49,200,951,580
2. Các khoản tương đương tiền 83,343,000,000 122,701,000,000 90,980,830,000 62,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,500,000,000 139,330,000,000 187,860,000,000 247,970,826,666
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,500,000,000 139,330,000,000 187,860,000,000 247,970,826,666
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 262,920,326,417 264,679,985,502 255,290,707,061 210,975,000,093
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 199,575,989,056 215,512,607,459 219,206,710,420 183,772,857,615
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,330,877,528 18,851,868,726 9,249,395,885 29,081,930,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,773,000,000 60,773,000,000 60,773,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,770,549,590 14,803,163,394 17,396,676,448 20,765,653,420
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,530,089,757 -45,260,654,077 -51,335,075,692 -22,645,441,190
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 427,392,870,729 426,002,355,135 394,191,600,280 445,699,866,614
1. Hàng tồn kho 432,719,002,564 432,238,087,367 404,950,275,044 456,458,541,375
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,326,131,835 -6,235,732,232 -10,758,674,764 -10,758,674,761
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,711,221,731 3,128,761,581 7,309,062,870 10,709,565,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,513,010,916 1,447,816,738 7,158,192,258 4,424,421,619
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,048,210,815 1,530,944,843 870,612 6,134,190,885
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,953,222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 313,898,283,488 315,972,000,691 309,001,222,782 328,709,876,140
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,216,240,409 1,296,713,613 1,313,105,104 1,304,716,077
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,491,567,205 2,572,040,409 2,600,432,409 2,629,604,752
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,275,326,796 -1,275,326,796 -1,287,327,305 -1,324,888,675
II.Tài sản cố định 288,664,467,180 286,607,759,870 275,586,750,070 294,067,933,489
1. Tài sản cố định hữu hình 278,986,815,634 277,569,059,721 267,187,001,325 285,357,520,252
- Nguyên giá 523,883,162,842 529,605,128,046 531,720,972,399 558,564,025,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,896,347,208 -252,036,068,325 -264,533,971,074 -273,206,505,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính 77,597,122 74,758,204 71,919,283 69,080,365
- Nguyên giá 113,556,756 113,556,756 113,556,756 113,556,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,959,634 -38,798,552 -41,637,473 -44,476,391
3. Tài sản cố định vô hình 9,600,054,424 8,963,941,945 8,327,829,462 8,641,332,872
- Nguyên giá 39,451,177,876 39,451,177,876 39,451,177,876 40,271,703,105
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,851,123,452 -30,487,235,931 -31,123,348,414 -31,630,370,233
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,638,200,000 2,638,200,000 2,638,200,000 2,638,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,638,200,000 2,638,200,000 2,638,200,000 2,638,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,379,375,899 25,429,327,208 29,463,167,608 30,699,026,574
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,054,346,881 16,094,380,295 15,482,604,742 17,246,422,462
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,325,029,018 9,334,946,913 13,980,562,866 13,452,604,112
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,164,192,068,696 1,321,240,765,460 1,285,239,396,106 1,355,266,086,819
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 226,520,117,342 374,264,173,439 368,531,121,976 422,364,206,694
I. Nợ ngắn hạn 178,420,558,320 180,540,229,942 173,326,056,372 230,873,340,703
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,314,597,700 55,363,341,592 56,437,003,377 87,737,029,626
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,704,688,628 11,539,449,773 8,994,409,919 4,553,229,699
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,546,606,514 12,807,652,516 18,968,341,098 17,862,351,675
4. Phải trả người lao động 11,542,859,120 13,213,654,915 14,998,237,894 15,882,502,664
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,197,028,134 4,811,387,435 12,809,520,900 5,173,419,056
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,944,003
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,122,493,438 2,656,292,579 5,889,541,221 2,394,666,591
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,992,284,786 80,148,451,132 55,205,057,960 97,270,141,392
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,099,559,022 193,723,943,497 195,205,065,604 191,490,865,991
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,762,996,314
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,639,487,782 5,172,448,872 15,166,237,506 15,522,126,695
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,694,956,368 185,362,557,865 179,951,919,582 175,968,739,296
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 765,114,872 425,940,446 86,908,516
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 937,671,951,354 946,976,592,021 916,708,274,130 932,901,880,125
I. Vốn chủ sở hữu 937,671,951,354 946,976,592,021 916,708,274,130 932,901,880,125
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 203,072,724,247 203,072,724,247 203,072,724,247 203,072,724,247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,000,000,000 -49,000,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 359,726,250 -1,309,842,356 -63,515,658 -742,767,194
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 14,519,415,863 14,305,173,400 12,968,739,200 9,963,444,973
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 299,922,354,994 311,110,806,730 329,932,596,341 349,810,748,099
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,427,240,609 32,615,692,344 51,437,481,958 20,396,532,638
- LNST chưa phân phối kỳ này 278,495,114,385 278,495,114,386 278,495,114,383 329,414,215,461
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,164,192,068,696 1,321,240,765,460 1,285,239,396,106 1,355,266,086,819
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.