TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
788,045,944,015 |
850,293,785,208 |
1,005,268,764,769 |
976,238,173,324 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,228,798,496 |
137,769,366,331 |
172,127,662,551 |
131,586,803,113 |
|
1. Tiền |
40,804,798,496 |
54,426,366,331 |
49,426,662,551 |
40,605,973,113 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
91,424,000,000 |
83,343,000,000 |
122,701,000,000 |
90,980,830,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,000,000,000 |
8,500,000,000 |
139,330,000,000 |
187,860,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,000,000,000 |
8,500,000,000 |
139,330,000,000 |
187,860,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
219,677,442,212 |
262,920,326,417 |
264,679,985,502 |
255,290,707,061 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
158,251,215,400 |
199,575,989,056 |
215,512,607,459 |
219,206,710,420 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,298,728,846 |
23,330,877,528 |
18,851,868,726 |
9,249,395,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,773,000,000 |
60,773,000,000 |
60,773,000,000 |
60,773,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,993,078,879 |
1,770,549,590 |
14,803,163,394 |
17,396,676,448 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,638,580,913 |
-22,530,089,757 |
-45,260,654,077 |
-51,335,075,692 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
411,925,249,475 |
427,392,870,729 |
426,002,355,135 |
394,191,600,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
416,158,375,474 |
432,719,002,564 |
432,238,087,367 |
404,950,275,044 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,233,125,999 |
-5,326,131,835 |
-6,235,732,232 |
-10,758,674,764 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,214,453,832 |
13,711,221,731 |
3,128,761,581 |
7,309,062,870 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
728,078,149 |
7,513,010,916 |
1,447,816,738 |
7,158,192,258 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,336,375,683 |
6,048,210,815 |
1,530,944,843 |
870,612 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
301,903,532,408 |
313,898,283,488 |
315,972,000,691 |
309,001,222,782 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,266,333,808 |
2,216,240,409 |
1,296,713,613 |
1,313,105,104 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,541,660,604 |
3,491,567,205 |
2,572,040,409 |
2,600,432,409 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,275,326,796 |
-1,275,326,796 |
-1,275,326,796 |
-1,287,327,305 |
|
II.Tài sản cố định |
277,330,645,649 |
288,664,467,180 |
286,607,759,870 |
275,586,750,070 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
267,014,042,706 |
278,986,815,634 |
277,569,059,721 |
267,187,001,325 |
|
- Nguyên giá |
504,238,712,593 |
523,883,162,842 |
529,605,128,046 |
531,720,972,399 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,224,669,887 |
-244,896,347,208 |
-252,036,068,325 |
-264,533,971,074 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
80,436,040 |
77,597,122 |
74,758,204 |
71,919,283 |
|
- Nguyên giá |
113,556,756 |
113,556,756 |
113,556,756 |
113,556,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,120,716 |
-35,959,634 |
-38,798,552 |
-41,637,473 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,236,166,903 |
9,600,054,424 |
8,963,941,945 |
8,327,829,462 |
|
- Nguyên giá |
39,451,177,876 |
39,451,177,876 |
39,451,177,876 |
39,451,177,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,215,010,973 |
-29,851,123,452 |
-30,487,235,931 |
-31,123,348,414 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,638,200,000 |
2,638,200,000 |
2,638,200,000 |
2,638,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,638,200,000 |
2,638,200,000 |
2,638,200,000 |
2,638,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,668,352,951 |
20,379,375,899 |
25,429,327,208 |
29,463,167,608 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,549,563,246 |
16,054,346,881 |
16,094,380,295 |
15,482,604,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,118,789,705 |
4,325,029,018 |
9,334,946,913 |
13,980,562,866 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,089,949,476,423 |
1,164,192,068,696 |
1,321,240,765,460 |
1,285,239,396,106 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,956,514,543 |
226,520,117,342 |
374,264,173,439 |
368,531,121,976 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,607,950,730 |
178,420,558,320 |
180,540,229,942 |
173,326,056,372 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,413,024,160 |
39,314,597,700 |
55,363,341,592 |
56,437,003,377 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,983,716,149 |
16,704,688,628 |
11,539,449,773 |
8,994,409,919 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,288,926,481 |
11,546,606,514 |
12,807,652,516 |
18,968,341,098 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,091,046,289 |
11,542,859,120 |
13,213,654,915 |
14,998,237,894 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,970,375,453 |
6,197,028,134 |
4,811,387,435 |
12,809,520,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
23,944,003 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,146,797,765 |
7,122,493,438 |
2,656,292,579 |
5,889,541,221 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,714,064,433 |
85,992,284,786 |
80,148,451,132 |
55,205,057,960 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,348,563,813 |
48,099,559,022 |
193,723,943,497 |
195,205,065,604 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2,762,996,314 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,849,537,782 |
3,639,487,782 |
5,172,448,872 |
15,166,237,506 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,395,121,799 |
43,694,956,368 |
185,362,557,865 |
179,951,919,582 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,103,904,232 |
765,114,872 |
425,940,446 |
86,908,516 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
968,992,961,880 |
937,671,951,354 |
946,976,592,021 |
916,708,274,130 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
968,992,961,880 |
937,671,951,354 |
946,976,592,021 |
916,708,274,130 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-49,000,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
359,726,250 |
-1,309,842,356 |
-63,515,658 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,925,386,440 |
14,519,415,863 |
14,305,173,400 |
12,968,739,200 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
335,197,121,193 |
299,922,354,994 |
311,110,806,730 |
329,932,596,341 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,001,298,367 |
21,427,240,609 |
32,615,692,344 |
51,437,481,958 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
326,195,822,826 |
278,495,114,385 |
278,495,114,386 |
278,495,114,383 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,089,949,476,423 |
1,164,192,068,696 |
1,321,240,765,460 |
1,285,239,396,106 |
|