MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 829,252,587,541 788,045,944,015 850,293,785,208 1,005,268,764,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,138,521,852 132,228,798,496 137,769,366,331 172,127,662,551
1. Tiền 48,638,521,852 40,804,798,496 54,426,366,331 49,426,662,551
2. Các khoản tương đương tiền 30,500,000,000 91,424,000,000 83,343,000,000 122,701,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,140,000,000 22,000,000,000 8,500,000,000 139,330,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73,140,000,000 22,000,000,000 8,500,000,000 139,330,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,594,898,406 219,677,442,212 262,920,326,417 264,679,985,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 185,912,769,686 158,251,215,400 199,575,989,056 215,512,607,459
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,970,678,102 16,298,728,846 23,330,877,528 18,851,868,726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,773,000,000 60,773,000,000 60,773,000,000 60,773,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,730,552,546 2,993,078,879 1,770,549,590 14,803,163,394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,792,101,928 -18,638,580,913 -22,530,089,757 -45,260,654,077
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 418,869,103,611 411,925,249,475 427,392,870,729 426,002,355,135
1. Hàng tồn kho 423,895,479,651 416,158,375,474 432,719,002,564 432,238,087,367
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,026,376,040 -4,233,125,999 -5,326,131,835 -6,235,732,232
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,510,063,672 2,214,453,832 13,711,221,731 3,128,761,581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,769,495,995 728,078,149 7,513,010,916 1,447,816,738
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,141,999 1,336,375,683 6,048,210,815 1,530,944,843
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 583,425,678
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 306,705,217,512 301,903,532,408 313,898,283,488 315,972,000,691
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,635,011,335 1,266,333,808 2,216,240,409 1,296,713,613
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,910,338,131 2,541,660,604 3,491,567,205 2,572,040,409
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,275,326,796 -1,275,326,796 -1,275,326,796 -1,275,326,796
II.Tài sản cố định 285,705,584,262 277,330,645,649 288,664,467,180 286,607,759,870
1. Tài sản cố định hữu hình 274,750,029,922 267,014,042,706 278,986,815,634 277,569,059,721
- Nguyên giá 505,424,172,091 504,238,712,593 523,883,162,842 529,605,128,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -230,674,142,169 -237,224,669,887 -244,896,347,208 -252,036,068,325
2. Tài sản cố định thuê tài chính 83,274,958 80,436,040 77,597,122 74,758,204
- Nguyên giá 113,556,756 113,556,756 113,556,756 113,556,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,281,798 -33,120,716 -35,959,634 -38,798,552
3. Tài sản cố định vô hình 10,872,279,382 10,236,166,903 9,600,054,424 8,963,941,945
- Nguyên giá 39,451,177,876 39,451,177,876 39,451,177,876 39,451,177,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,578,898,494 -29,215,010,973 -29,851,123,452 -30,487,235,931
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,638,200,000 2,638,200,000 2,638,200,000 2,638,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,638,200,000 2,638,200,000 2,638,200,000 2,638,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,726,421,915 20,668,352,951 20,379,375,899 25,429,327,208
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,726,421,915 16,549,563,246 16,054,346,881 16,094,380,295
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,118,789,705 4,325,029,018 9,334,946,913
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,135,957,805,053 1,089,949,476,423 1,164,192,068,696 1,321,240,765,460
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 178,312,198,986 120,956,514,543 226,520,117,342 374,264,173,439
I. Nợ ngắn hạn 131,513,384,188 74,607,950,730 178,420,558,320 180,540,229,942
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,406,770,605 18,413,024,160 39,314,597,700 55,363,341,592
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,698,957,897 8,983,716,149 16,704,688,628 11,539,449,773
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,134,763,965 4,288,926,481 11,546,606,514 12,807,652,516
4. Phải trả người lao động 11,451,272,797 11,091,046,289 11,542,859,120 13,213,654,915
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,410,613,455 2,970,375,453 6,197,028,134 4,811,387,435
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 588,840,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,758,709,977 1,146,797,765 7,122,493,438 2,656,292,579
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,063,454,583 27,714,064,433 85,992,284,786 80,148,451,132
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,798,814,799 46,348,563,813 48,099,559,022 193,723,943,497
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,762,996,314
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,836,837,782 3,849,537,782 3,639,487,782 5,172,448,872
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,430,830,181 41,395,121,799 43,694,956,368 185,362,557,865
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,531,146,836 1,103,904,232 765,114,872 425,940,446
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 957,645,606,067 968,992,961,880 937,671,951,354 946,976,592,021
I. Vốn chủ sở hữu 957,645,606,067 968,992,961,880 937,671,951,354 946,976,592,021
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 203,072,724,247 203,072,724,247 203,072,724,247 203,072,724,247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -473,018,143 359,726,250 -1,309,842,356
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,055,386,440 10,925,386,440 14,519,415,863 14,305,173,400
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 323,192,783,523 335,197,121,193 299,922,354,994 311,110,806,730
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 239,368,958,131 9,001,298,367 21,427,240,609 32,615,692,344
- LNST chưa phân phối kỳ này 83,823,825,392 326,195,822,826 278,495,114,385 278,495,114,386
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,135,957,805,053 1,089,949,476,423 1,164,192,068,696 1,321,240,765,460
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.