MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 866,540,502,010 797,811,998,885 829,252,587,541 788,045,944,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,824,657,664 52,730,387,336 79,138,521,852 132,228,798,496
1. Tiền 41,629,657,664 34,990,387,336 48,638,521,852 40,804,798,496
2. Các khoản tương đương tiền 16,195,000,000 17,740,000,000 30,500,000,000 91,424,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,665,000,000 71,440,000,000 73,140,000,000 22,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,665,000,000 71,440,000,000 73,140,000,000 22,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,053,318,486 259,577,122,269 255,594,898,406 219,677,442,212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206,359,237,912 179,681,504,709 185,912,769,686 158,251,215,400
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,489,075,696 20,331,763,865 15,970,678,102 16,298,728,846
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 57,773,000,000 60,773,000,000 60,773,000,000 60,773,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,466,250,790 5,324,793,951 2,730,552,546 2,993,078,879
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,165,333,689 -6,546,310,216 -9,792,101,928 -18,638,580,913
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 131,087,777 12,369,960
IV. Hàng tồn kho 427,315,465,139 403,752,646,453 418,869,103,611 411,925,249,475
1. Hàng tồn kho 430,795,533,124 409,648,538,992 423,895,479,651 416,158,375,474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,480,067,985 -5,895,892,539 -5,026,376,040 -4,233,125,999
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,682,060,721 10,311,842,827 2,510,063,672 2,214,453,832
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 739,467,638 763,192,107 1,769,495,995 728,078,149
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,970,050,633 8,829,000,695 7,141,999 1,336,375,683
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 822,542,450 569,650,025 583,425,678
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 320,016,644,072 315,628,427,079 306,705,217,512 301,903,532,408
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,475,674,558 1,212,449,734 1,635,011,335 1,266,333,808
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,751,001,354 2,487,776,530 2,910,338,131 2,541,660,604
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,275,326,796 -1,275,326,796 -1,275,326,796 -1,275,326,796
II.Tài sản cố định 256,929,711,409 279,290,646,252 285,705,584,262 277,330,645,649
1. Tài sản cố định hữu hình 244,696,254,274 267,696,140,514 274,750,029,922 267,014,042,706
- Nguyên giá 459,801,061,403 490,229,468,027 505,424,172,091 504,238,712,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,104,807,129 -222,533,327,513 -230,674,142,169 -237,224,669,887
2. Tài sản cố định thuê tài chính 88,952,797 86,113,879 83,274,958 80,436,040
- Nguyên giá 113,556,756 113,556,756 113,556,756 113,556,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,603,959 -27,442,877 -30,281,798 -33,120,716
3. Tài sản cố định vô hình 12,144,504,338 11,508,391,859 10,872,279,382 10,236,166,903
- Nguyên giá 39,451,177,876 39,451,177,876 39,451,177,876 39,451,177,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,306,673,538 -27,942,786,017 -28,578,898,494 -29,215,010,973
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,468,076,000 9,245,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,468,076,000 9,245,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,989,141,881 13,378,554,692 2,638,200,000 2,638,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,350,941,881 10,740,354,692
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,638,200,000 2,638,200,000 2,638,200,000 2,638,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,154,040,224 12,501,776,401 16,726,421,915 20,668,352,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,154,040,224 12,501,776,401 16,726,421,915 16,549,563,246
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,118,789,705
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,186,557,146,082 1,113,440,425,964 1,135,957,805,053 1,089,949,476,423
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 272,269,192,208 168,690,869,164 178,312,198,986 120,956,514,543
I. Nợ ngắn hạn 218,032,576,526 112,695,813,588 131,513,384,188 74,607,950,730
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,954,048,686 24,771,420,629 65,406,770,605 18,413,024,160
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,256,247,705 9,115,183,756 5,698,957,897 8,983,716,149
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,296,738,537 25,677,141,956 25,134,763,965 4,288,926,481
4. Phải trả người lao động 12,112,956,672 11,133,039,846 11,451,272,797 11,091,046,289
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 439,246,332 158,008,909 3,410,613,455 2,970,375,453
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 420,659,088 425,659,089 588,840,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,119,146,037 4,591,778,328 2,758,709,977 1,146,797,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,433,533,469 36,823,581,075 17,063,454,583 27,714,064,433
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,236,615,682 55,995,055,576 46,798,814,799 46,348,563,813
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,024,217,315 3,742,142,814 3,836,837,782 3,849,537,782
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 48,220,222,668 50,438,184,614 41,430,830,181 41,395,121,799
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,992,175,699 1,814,728,148 1,531,146,836 1,103,904,232
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 914,287,953,874 944,749,556,800 957,645,606,067 968,992,961,880
I. Vốn chủ sở hữu 914,287,953,874 944,749,556,800 957,645,606,067 968,992,961,880
1. Vốn góp của chủ sở hữu 279,865,180,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 279,865,180,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 203,072,724,247 203,072,724,247 203,072,724,247 203,072,724,247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,302,317 -499,658,194 -473,018,143
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,640,386,440 12,585,386,440 12,055,386,440 10,925,386,440
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 418,699,360,870 309,793,374,307 323,192,783,523 335,197,121,193
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 377,549,762,677 235,281,059,430 239,368,958,131 9,001,298,367
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,149,598,193 74,512,314,877 83,823,825,392 326,195,822,826
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,186,557,146,082 1,113,440,425,964 1,135,957,805,053 1,089,949,476,423
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.