TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
866,540,502,010 |
797,811,998,885 |
829,252,587,541 |
788,045,944,015 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,824,657,664 |
52,730,387,336 |
79,138,521,852 |
132,228,798,496 |
|
1. Tiền |
41,629,657,664 |
34,990,387,336 |
48,638,521,852 |
40,804,798,496 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,195,000,000 |
17,740,000,000 |
30,500,000,000 |
91,424,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,665,000,000 |
71,440,000,000 |
73,140,000,000 |
22,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
89,665,000,000 |
71,440,000,000 |
73,140,000,000 |
22,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
280,053,318,486 |
259,577,122,269 |
255,594,898,406 |
219,677,442,212 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
206,359,237,912 |
179,681,504,709 |
185,912,769,686 |
158,251,215,400 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,489,075,696 |
20,331,763,865 |
15,970,678,102 |
16,298,728,846 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
57,773,000,000 |
60,773,000,000 |
60,773,000,000 |
60,773,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,466,250,790 |
5,324,793,951 |
2,730,552,546 |
2,993,078,879 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,165,333,689 |
-6,546,310,216 |
-9,792,101,928 |
-18,638,580,913 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
131,087,777 |
12,369,960 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
427,315,465,139 |
403,752,646,453 |
418,869,103,611 |
411,925,249,475 |
|
1. Hàng tồn kho |
430,795,533,124 |
409,648,538,992 |
423,895,479,651 |
416,158,375,474 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,480,067,985 |
-5,895,892,539 |
-5,026,376,040 |
-4,233,125,999 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,682,060,721 |
10,311,842,827 |
2,510,063,672 |
2,214,453,832 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
739,467,638 |
763,192,107 |
1,769,495,995 |
728,078,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,970,050,633 |
8,829,000,695 |
7,141,999 |
1,336,375,683 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
822,542,450 |
569,650,025 |
583,425,678 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
320,016,644,072 |
315,628,427,079 |
306,705,217,512 |
301,903,532,408 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,475,674,558 |
1,212,449,734 |
1,635,011,335 |
1,266,333,808 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,751,001,354 |
2,487,776,530 |
2,910,338,131 |
2,541,660,604 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,275,326,796 |
-1,275,326,796 |
-1,275,326,796 |
-1,275,326,796 |
|
II.Tài sản cố định |
256,929,711,409 |
279,290,646,252 |
285,705,584,262 |
277,330,645,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
244,696,254,274 |
267,696,140,514 |
274,750,029,922 |
267,014,042,706 |
|
- Nguyên giá |
459,801,061,403 |
490,229,468,027 |
505,424,172,091 |
504,238,712,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-215,104,807,129 |
-222,533,327,513 |
-230,674,142,169 |
-237,224,669,887 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
88,952,797 |
86,113,879 |
83,274,958 |
80,436,040 |
|
- Nguyên giá |
113,556,756 |
113,556,756 |
113,556,756 |
113,556,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,603,959 |
-27,442,877 |
-30,281,798 |
-33,120,716 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,144,504,338 |
11,508,391,859 |
10,872,279,382 |
10,236,166,903 |
|
- Nguyên giá |
39,451,177,876 |
39,451,177,876 |
39,451,177,876 |
39,451,177,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,306,673,538 |
-27,942,786,017 |
-28,578,898,494 |
-29,215,010,973 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,468,076,000 |
9,245,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,468,076,000 |
9,245,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,989,141,881 |
13,378,554,692 |
2,638,200,000 |
2,638,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,350,941,881 |
10,740,354,692 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,638,200,000 |
2,638,200,000 |
2,638,200,000 |
2,638,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,154,040,224 |
12,501,776,401 |
16,726,421,915 |
20,668,352,951 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,154,040,224 |
12,501,776,401 |
16,726,421,915 |
16,549,563,246 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
4,118,789,705 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,186,557,146,082 |
1,113,440,425,964 |
1,135,957,805,053 |
1,089,949,476,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
272,269,192,208 |
168,690,869,164 |
178,312,198,986 |
120,956,514,543 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
218,032,576,526 |
112,695,813,588 |
131,513,384,188 |
74,607,950,730 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,954,048,686 |
24,771,420,629 |
65,406,770,605 |
18,413,024,160 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,256,247,705 |
9,115,183,756 |
5,698,957,897 |
8,983,716,149 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,296,738,537 |
25,677,141,956 |
25,134,763,965 |
4,288,926,481 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,112,956,672 |
11,133,039,846 |
11,451,272,797 |
11,091,046,289 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
439,246,332 |
158,008,909 |
3,410,613,455 |
2,970,375,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
420,659,088 |
425,659,089 |
588,840,909 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,119,146,037 |
4,591,778,328 |
2,758,709,977 |
1,146,797,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
89,433,533,469 |
36,823,581,075 |
17,063,454,583 |
27,714,064,433 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,236,615,682 |
55,995,055,576 |
46,798,814,799 |
46,348,563,813 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,024,217,315 |
3,742,142,814 |
3,836,837,782 |
3,849,537,782 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,220,222,668 |
50,438,184,614 |
41,430,830,181 |
41,395,121,799 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,992,175,699 |
1,814,728,148 |
1,531,146,836 |
1,103,904,232 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
914,287,953,874 |
944,749,556,800 |
957,645,606,067 |
968,992,961,880 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
914,287,953,874 |
944,749,556,800 |
957,645,606,067 |
968,992,961,880 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
279,865,180,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
279,865,180,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
10,302,317 |
-499,658,194 |
-473,018,143 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,640,386,440 |
12,585,386,440 |
12,055,386,440 |
10,925,386,440 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
418,699,360,870 |
309,793,374,307 |
323,192,783,523 |
335,197,121,193 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
377,549,762,677 |
235,281,059,430 |
239,368,958,131 |
9,001,298,367 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,149,598,193 |
74,512,314,877 |
83,823,825,392 |
326,195,822,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,186,557,146,082 |
1,113,440,425,964 |
1,135,957,805,053 |
1,089,949,476,423 |
|