TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
593,967,907,207 |
707,703,620,303 |
|
804,991,252,918 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,350,127,079 |
35,570,707,087 |
|
79,148,811,059 |
|
1. Tiền |
14,754,381,616 |
27,870,707,087 |
|
48,648,811,059 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,595,745,463 |
7,700,000,000 |
|
30,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
105,858,839,889 |
185,629,759,578 |
|
73,140,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
73,140,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
124,033,760,783 |
156,924,515,106 |
|
243,742,976,292 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,960,859,621 |
139,778,008,253 |
|
180,180,602,822 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,442,644,376 |
21,188,660,266 |
|
6,071,660,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
60,773,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,707,245,475 |
3,195,610,638 |
|
6,100,750,847 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,076,988,689 |
-7,237,764,051 |
|
-9,383,038,126 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
297,338,629,707 |
316,366,626,491 |
|
405,618,484,232 |
|
1. Hàng tồn kho |
297,338,629,707 |
320,976,777,747 |
|
412,586,637,519 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,610,151,256 |
|
-6,968,153,287 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,386,549,749 |
13,212,012,041 |
|
3,340,981,335 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,311,288,608 |
3,109,363,796 |
|
3,190,981,335 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,687,366,607 |
7,733,463,663 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
150,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,237,894,534 |
2,219,184,582 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
293,020,598,883 |
278,281,224,139 |
|
309,836,108,255 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
304,092,883 |
|
1,647,711,335 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
304,092,883 |
|
2,923,038,131 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-1,275,326,796 |
|
II.Tài sản cố định |
274,868,721,212 |
261,250,466,095 |
|
285,736,663,309 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
250,736,009,032 |
237,483,913,479 |
|
274,781,108,969 |
|
- Nguyên giá |
407,449,034,689 |
420,575,124,472 |
|
505,473,867,741 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,713,025,657 |
-183,091,210,993 |
|
-230,692,758,772 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
105,986,308 |
|
83,274,958 |
|
- Nguyên giá |
|
113,556,756 |
|
113,556,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,570,448 |
|
-30,281,798 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,887,712,180 |
14,415,566,308 |
|
10,872,279,382 |
|
- Nguyên giá |
38,048,647,876 |
38,023,647,876 |
|
39,451,177,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,160,935,696 |
-23,608,081,568 |
|
-28,578,898,494 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,245,000,000 |
9,245,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,638,200,000 |
2,638,200,000 |
|
2,638,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
2,638,200,000 |
|
2,638,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,513,677,671 |
14,088,465,161 |
|
19,813,533,611 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,266,301,313 |
13,522,120,786 |
|
15,147,738,448 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
4,665,795,163 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
886,988,506,090 |
985,984,844,442 |
|
1,114,827,361,173 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,966,147,483 |
161,537,589,068 |
|
155,177,746,983 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
94,649,416,456 |
139,985,513,858 |
|
108,391,290,137 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,627,379,899 |
42,305,408,549 |
|
43,809,854,386 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,963,363,219 |
5,790,882,558 |
|
5,647,479,131 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,456,478,013 |
24,103,962,848 |
|
26,760,029,293 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,242,182,443 |
9,335,291,977 |
|
11,454,147,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,149,275,855 |
289,832,104 |
|
2,546,128,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
1,038,688,812 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
17,134,962,536 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,316,731,027 |
21,552,075,210 |
|
46,786,456,846 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
821,868,000 |
3,618,669,499 |
|
3,849,537,782 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
10,196,802,661 |
|
41,405,772,228 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,484,603,536 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
11,010,259,491 |
7,736,603,050 |
|
1,531,146,836 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
777,271,965,443 |
824,447,255,374 |
|
959,649,614,190 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
777,271,965,443 |
824,447,255,374 |
|
959,649,614,190 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
279,865,180,000 |
279,865,180,000 |
|
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
191,000,000,000 |
191,000,000,000 |
|
203,072,724,247 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,491,434,356 |
-10,491,434,356 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
32,749,178 |
-72,374,361 |
|
-172,241,448 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,033,838,777 |
8,227,907,722 |
|
12,055,386,440 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
305,831,631,844 |
355,917,976,369 |
|
324,896,014,951 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
235,281,188,675 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
89,614,826,276 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
886,988,506,090 |
985,984,844,442 |
|
1,114,827,361,173 |
|