1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
936,302,152,904 |
1,238,251,292,510 |
1,512,890,291,160 |
1,802,397,640,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,135,560,525 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
927,166,592,379 |
1,238,251,292,510 |
1,512,890,291,160 |
1,802,397,640,398 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
760,214,475,381 |
1,032,884,613,542 |
1,270,888,656,446 |
1,526,371,743,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
166,952,116,998 |
205,366,678,968 |
242,001,634,714 |
276,025,897,326 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,530,864,819 |
3,288,089,385 |
2,615,159,195 |
2,131,875,207 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,460,135,765 |
784,039,669 |
2,257,490,348 |
1,110,636,862 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
83,693,703 |
102,523,364 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
48,682,180,177 |
33,522,086,940 |
27,610,193,122 |
23,303,270,765 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
82,161,760,863 |
121,770,181,029 |
157,777,790,692 |
187,714,875,712 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,178,905,012 |
52,578,460,715 |
56,971,319,747 |
66,028,989,194 |
|
12. Thu nhập khác |
658,615,793 |
1,244,271,114 |
1,119,025,446 |
804,842,579 |
|
13. Chi phí khác |
37,200,000 |
1,816,935,953 |
290,965,737 |
226,161,258 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
621,415,793 |
-572,664,839 |
828,059,709 |
578,681,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,800,320,805 |
52,005,795,876 |
57,799,379,456 |
66,607,670,515 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,712,174,210 |
11,040,618,675 |
11,958,049,524 |
13,375,689,810 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,088,146,595 |
40,965,177,201 |
45,841,329,932 |
53,231,980,705 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,088,146,595 |
40,965,177,201 |
45,841,329,932 |
53,231,980,705 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,473 |
5,005 |
5,812 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|