TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
717,232,994,582 |
785,509,646,089 |
760,389,268,231 |
661,167,837,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
155,383,219,399 |
220,984,961,553 |
202,855,241,361 |
184,880,093,062 |
|
1. Tiền |
36,803,219,399 |
48,984,961,553 |
34,985,241,361 |
47,880,093,062 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
118,580,000,000 |
172,000,000,000 |
167,870,000,000 |
137,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,669,876,000 |
21,112,702,840 |
40,812,702,840 |
50,997,702,840 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,669,876,000 |
21,112,702,840 |
40,812,702,840 |
50,997,702,840 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
532,762,435,402 |
531,486,494,992 |
504,538,087,755 |
411,355,535,408 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
511,530,896,541 |
502,325,124,678 |
473,015,018,406 |
380,525,487,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,285,795,180 |
1,451,914,030 |
4,010,009,377 |
898,991,533 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,395,170,431 |
32,158,883,034 |
28,170,249,407 |
30,964,877,297 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,449,426,750 |
-4,449,426,750 |
-657,189,435 |
-1,033,821,092 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,701,508,567 |
3,243,441,067 |
575,245,376 |
588,403,133 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,701,508,567 |
3,243,441,067 |
575,245,376 |
588,403,133 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,715,955,214 |
8,682,045,637 |
11,607,990,899 |
13,346,102,946 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,715,955,214 |
8,682,045,637 |
11,607,990,899 |
13,346,102,946 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,619,844,076 |
84,372,775,954 |
98,051,949,649 |
81,069,815,531 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,137,800,000 |
13,229,495,000 |
12,687,412,386 |
9,659,412,386 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,137,800,000 |
13,229,495,000 |
12,687,412,386 |
9,659,412,386 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,089,310,533 |
62,608,447,539 |
61,787,021,470 |
61,421,190,712 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,095,549,595 |
47,284,960,923 |
47,131,131,786 |
47,432,897,962 |
|
- Nguyên giá |
176,973,398,237 |
181,085,775,146 |
185,779,319,419 |
190,421,453,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,877,848,642 |
-133,800,814,223 |
-138,648,187,633 |
-142,988,556,002 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,993,760,938 |
15,323,486,616 |
14,655,889,684 |
13,988,292,750 |
|
- Nguyên giá |
21,600,671,442 |
24,372,168,378 |
24,372,168,378 |
24,372,168,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,606,910,504 |
-9,048,681,762 |
-9,716,278,694 |
-10,383,875,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,186,165,175 |
5,116,165,175 |
5,116,165,175 |
5,116,165,175 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,186,165,175 |
5,116,165,175 |
5,116,165,175 |
5,116,165,175 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,362,826,840 |
|
13,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,362,826,840 |
|
13,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,843,741,528 |
3,418,668,240 |
5,461,350,618 |
4,873,047,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,843,741,528 |
3,418,668,240 |
5,461,350,618 |
4,873,047,258 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
805,852,838,658 |
869,882,422,043 |
858,441,217,880 |
742,237,652,920 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
563,060,322,238 |
622,274,846,573 |
587,117,831,408 |
445,968,615,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
563,060,322,238 |
622,274,846,573 |
587,117,831,408 |
445,968,615,750 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,655,704,991 |
152,957,609,333 |
212,007,341,357 |
154,740,147,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,359,364,559 |
2,885,024,685 |
2,840,597,072 |
2,624,120,743 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,018,294,036 |
18,365,643,126 |
10,346,447,818 |
19,842,565,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
130,658,601,309 |
157,693,193,710 |
179,185,412,066 |
106,193,833,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,532,591,773 |
146,735,483,613 |
64,518,576,076 |
60,162,376,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,854,524,847 |
58,978,533,126 |
42,823,370,267 |
34,675,214,748 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
96,981,240,723 |
84,659,358,980 |
75,396,086,752 |
67,730,357,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,792,516,420 |
247,607,575,470 |
271,323,386,472 |
296,269,037,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
242,792,516,420 |
247,607,575,470 |
271,323,386,472 |
296,269,037,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,004,782,374 |
150,004,782,374 |
179,997,532,374 |
179,997,532,374 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,004,782,374 |
150,004,782,374 |
179,997,532,374 |
179,997,532,374 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,024,365,701 |
39,024,365,701 |
24,029,085,701 |
24,029,085,701 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,763,368,345 |
58,578,427,395 |
67,296,768,397 |
92,242,419,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,763,368,345 |
58,578,427,395 |
67,293,768,397 |
24,912,312,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,000,000 |
67,330,106,594 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
805,852,838,658 |
869,882,422,043 |
858,441,217,880 |
742,237,652,920 |
|