MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 348,859,697,633 361,472,191,692 455,220,669,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,668,559,671 106,119,297,924 68,752,206,232
1. Tiền 54,668,559,671 41,119,297,924 31,752,206,232
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000 65,000,000,000 37,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,928,000,000 8,177,650,000 4,000,250,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,928,000,000 8,177,650,000 4,000,250,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211,179,749,931 212,563,465,240 367,489,920,765
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 184,998,476,969 199,434,265,103 348,181,197,834
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,265,312,305 1,636,205,009 1,109,264,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,997,394,678 12,448,312,791 18,411,016,654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81,434,021 -955,317,663 -211,558,538
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 998,021,073 1,632,135,736 1,159,549,086
1. Hàng tồn kho 998,021,073 1,632,135,736 1,159,549,086
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,085,366,958 32,979,642,792 13,818,743,861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,374,442,260 21,152,353,195 13,797,410,143
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,827,289,597 21,333,718
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,710,924,698
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 59,890,335,271 102,981,696,786 101,318,298,733
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,514,651,000 20,192,000,000 17,528,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,514,651,000 20,192,000,000 17,528,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,663,980,256 69,204,083,884 72,074,131,626
1. Tài sản cố định hữu hình 35,443,204,695 56,484,528,170 59,878,681,565
- Nguyên giá 100,146,189,428 130,182,083,145 143,973,901,740
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,702,984,733 -73,697,554,975 -84,095,220,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,220,775,561 12,719,555,714 12,195,450,061
- Nguyên giá 17,227,887,391 18,822,267,391 18,859,899,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,007,111,830 -6,102,711,677 -6,664,449,330
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,874,434,902 4,921,689,902 5,080,619,721
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,874,434,902 4,921,689,902 5,080,619,721
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,837,269,113 8,663,923,000 5,935,547,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,837,269,113 8,663,923,000 5,935,547,386
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 408,750,032,904 464,453,888,478 556,538,968,677
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 229,749,360,684 268,493,785,845 341,134,149,566
I. Nợ ngắn hạn 228,977,022,397 267,723,311,473 340,346,561,072
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,370,066,226 86,651,835,336 111,873,179,633
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,213,744,347 322,485,842 1,062,173,065
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,857,904,115 2,717,511,269 12,999,971,709
4. Phải trả người lao động 52,800,781,451 78,136,046,842 111,550,317,932
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,657,985,132 47,859,736,618 42,434,850,478
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 504,725,386 514,214,404 527,996,073
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,896,224,068 21,347,349,162 28,349,325,637
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,264,471,293 590,909,091
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,675,591,672 19,909,660,707 30,957,837,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 772,338,287 770,474,372 787,588,494
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 772,338,287 770,474,372 787,588,494
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,000,672,220 195,960,102,633 215,404,819,111
I. Vốn chủ sở hữu 179,000,672,220 195,960,102,633 215,404,819,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 91,591,252,374 91,591,252,374 91,591,252,374
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 91,591,252,374 91,591,252,374 91,591,252,374
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,321,273,251 63,403,673,058 68,503,864,188
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,088,146,595 40,965,177,201 55,309,702,549
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,088,146,595 40,965,177,201 45,841,329,932
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,468,372,617
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 408,750,032,904 464,453,888,478 556,538,968,677
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.