TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
348,859,697,633 |
361,472,191,692 |
455,220,669,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
114,668,559,671 |
106,119,297,924 |
68,752,206,232 |
|
1. Tiền |
|
54,668,559,671 |
41,119,297,924 |
31,752,206,232 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
60,000,000,000 |
65,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,928,000,000 |
8,177,650,000 |
4,000,250,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,928,000,000 |
8,177,650,000 |
4,000,250,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
211,179,749,931 |
212,563,465,240 |
367,489,920,765 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
184,998,476,969 |
199,434,265,103 |
348,181,197,834 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,265,312,305 |
1,636,205,009 |
1,109,264,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
20,997,394,678 |
12,448,312,791 |
18,411,016,654 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-81,434,021 |
-955,317,663 |
-211,558,538 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
998,021,073 |
1,632,135,736 |
1,159,549,086 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
998,021,073 |
1,632,135,736 |
1,159,549,086 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
20,085,366,958 |
32,979,642,792 |
13,818,743,861 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,374,442,260 |
21,152,353,195 |
13,797,410,143 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
11,827,289,597 |
21,333,718 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
9,710,924,698 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
59,890,335,271 |
102,981,696,786 |
101,318,298,733 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,514,651,000 |
20,192,000,000 |
17,528,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,514,651,000 |
20,192,000,000 |
17,528,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
46,663,980,256 |
69,204,083,884 |
72,074,131,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
35,443,204,695 |
56,484,528,170 |
59,878,681,565 |
|
- Nguyên giá |
|
100,146,189,428 |
130,182,083,145 |
143,973,901,740 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-64,702,984,733 |
-73,697,554,975 |
-84,095,220,175 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
11,220,775,561 |
12,719,555,714 |
12,195,450,061 |
|
- Nguyên giá |
|
17,227,887,391 |
18,822,267,391 |
18,859,899,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,007,111,830 |
-6,102,711,677 |
-6,664,449,330 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,874,434,902 |
4,921,689,902 |
5,080,619,721 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,874,434,902 |
4,921,689,902 |
5,080,619,721 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,837,269,113 |
8,663,923,000 |
5,935,547,386 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,837,269,113 |
8,663,923,000 |
5,935,547,386 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
408,750,032,904 |
464,453,888,478 |
556,538,968,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
229,749,360,684 |
268,493,785,845 |
341,134,149,566 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
228,977,022,397 |
267,723,311,473 |
340,346,561,072 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
97,370,066,226 |
86,651,835,336 |
111,873,179,633 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,213,744,347 |
322,485,842 |
1,062,173,065 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,857,904,115 |
2,717,511,269 |
12,999,971,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
52,800,781,451 |
78,136,046,842 |
111,550,317,932 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
26,657,985,132 |
47,859,736,618 |
42,434,850,478 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
504,725,386 |
514,214,404 |
527,996,073 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
21,896,224,068 |
21,347,349,162 |
28,349,325,637 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
10,264,471,293 |
590,909,091 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
21,675,591,672 |
19,909,660,707 |
30,957,837,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
772,338,287 |
770,474,372 |
787,588,494 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
772,338,287 |
770,474,372 |
787,588,494 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
179,000,672,220 |
195,960,102,633 |
215,404,819,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
179,000,672,220 |
195,960,102,633 |
215,404,819,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
91,591,252,374 |
91,591,252,374 |
91,591,252,374 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
91,591,252,374 |
91,591,252,374 |
91,591,252,374 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
57,321,273,251 |
63,403,673,058 |
68,503,864,188 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
30,088,146,595 |
40,965,177,201 |
55,309,702,549 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
30,088,146,595 |
40,965,177,201 |
45,841,329,932 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
9,468,372,617 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
408,750,032,904 |
464,453,888,478 |
556,538,968,677 |
|