1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
89,531,527,326 |
97,479,371,346 |
107,929,438,723 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
89,531,527,326 |
97,479,371,346 |
107,929,438,723 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
69,488,000,657 |
74,351,679,132 |
85,160,063,936 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
20,043,526,669 |
23,127,692,214 |
22,769,374,787 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,883,763,286 |
896,618,666 |
351,725,433 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,149,916,585 |
384,570,025 |
286,936,572 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
149,916,585 |
26,368,973 |
602,718,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
177,726,751 |
401,302,816 |
539,104,453 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,810,488,214 |
12,057,445,028 |
10,534,789,071 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,789,158,405 |
11,180,993,011 |
11,760,270,124 |
|
12. Thu nhập khác |
|
12,983,402,236 |
925,633,506 |
93,194,025 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,123,893,096 |
1,263,846 |
35,300,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
8,859,509,140 |
924,369,660 |
57,894,025 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
17,648,667,545 |
12,105,362,671 |
11,818,164,149 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,580,100,391 |
2,467,844,551 |
2,422,575,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
14,068,567,154 |
9,637,518,120 |
9,395,588,532 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
14,068,567,154 |
9,637,518,120 |
9,395,588,532 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
4,221 |
2,699 |
2,612 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,699 |
2,612 |
|