I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
66,743,719,531 |
86,246,227,934 |
81,248,837,387 |
112,127,781,796 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,618,022,153 |
13,049,553,609 |
11,311,357,962 |
5,005,800,540 |
|
1.1.Tiền
|
11,494,385,714 |
7,977,970,293 |
5,466,696,855 |
5,005,800,540 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
12,123,636,439 |
5,071,583,316 |
5,844,661,107 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,978,051,268 |
5,530,420,000 |
420,000 |
1,500,420,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
420,000 |
420,000 |
420,000 |
420,000 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4,977,631,268 |
5,530,000,000 |
|
1,500,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,165,028,377 |
67,647,968,563 |
69,818,637,274 |
101,300,020,273 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
45,122,982,876 |
63,683,056,244 |
72,020,245,927 |
100,855,459,867 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
675,906,142 |
2,690,826,142 |
6,770,851,542 |
10,083,807,323 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
395,371,499 |
12,979,073,348 |
2,822,605,096 |
2,089,611,658 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,029,232,140 |
-11,704,987,171 |
-11,795,065,291 |
-11,728,858,575 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
2,769,306,302 |
|
|
4,197,509,790 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
2,769,306,302 |
|
|
4,197,509,790 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
213,311,431 |
18,285,762 |
118,422,151 |
124,031,193 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
195,025,669 |
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
18,285,762 |
18,285,762 |
118,422,151 |
124,031,193 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
8,991,453,079 |
7,071,723,159 |
5,254,016,386 |
4,760,264,142 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
7,622,423,189 |
5,988,798,794 |
4,482,630,409 |
3,677,469,848 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,622,423,189 |
5,988,798,794 |
4,482,630,409 |
3,677,469,848 |
|
- Nguyên giá
|
46,612,154,579 |
46,752,508,329 |
46,798,525,329 |
47,475,236,280 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-38,989,731,390 |
-40,763,709,535 |
-42,315,894,920 |
-43,797,766,432 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
492,597,727 |
511,377,545 |
511,377,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
492,597,727 |
511,377,545 |
511,377,545 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
1,125,000,000 |
441,798,948 |
157,580,960 |
457,580,960 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
800,000,000 |
800,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
325,000,000 |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
-358,201,052 |
-42,419,040 |
-42,419,040 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
300,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
244,029,890 |
148,527,690 |
102,427,472 |
113,835,789 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
244,029,890 |
148,527,690 |
102,427,472 |
113,835,789 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
75,735,172,610 |
93,317,951,093 |
86,502,853,773 |
116,888,045,938 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
10,569,129,003 |
25,185,778,082 |
15,106,443,054 |
42,252,455,035 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
9,740,665,423 |
24,653,959,937 |
14,716,443,081 |
42,004,273,234 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,023,062,712 |
2,373,799,829 |
4,311,660,239 |
18,438,737,794 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
692,461,792 |
|
|
27,404,300 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,238,569,059 |
1,998,519,134 |
1,981,918,781 |
2,112,317,285 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
2,966,849,800 |
2,593,959,200 |
1,655,810,700 |
2,000,276,000 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
24,750,000 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
141,818,172 |
141,818,172 |
141,818,172 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,011,773,088 |
1,021,762,088 |
998,002,088 |
998,639,963 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
14,866,439,825 |
3,489,807,600 |
15,969,177,640 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
757,948,972 |
1,612,661,689 |
2,092,425,501 |
2,291,152,080 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
828,463,580 |
531,818,145 |
389,999,973 |
248,181,801 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
828,463,580 |
531,818,145 |
389,999,973 |
248,181,801 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
65,166,043,607 |
68,132,173,011 |
71,396,410,719 |
74,635,590,903 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
65,166,043,607 |
68,132,173,011 |
71,396,410,719 |
74,635,590,903 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-71,600,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,861,581,045 |
12,268,437,760 |
13,232,189,572 |
14,171,748,426 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,376,062,562 |
25,863,735,251 |
28,164,221,147 |
30,463,842,477 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13,283,881,052 |
9,060,318,120 |
9,395,588,532 |
8,718,484,038 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11,092,181,510 |
16,803,417,131 |
18,768,632,615 |
21,745,358,439 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
75,735,172,610 |
93,317,951,093 |
86,502,853,773 |
116,888,045,938 |
|