MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện cơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,203,480,427 71,084,715,440 77,826,190,923 72,054,696,187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 240,251,376
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,963,229,051 71,084,715,440 77,826,190,923 72,054,696,187
4. Giá vốn hàng bán 82,879,065,488 61,478,590,855 60,804,502,703 49,448,280,432
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,084,163,563 9,606,124,585 17,021,688,220 22,606,415,755
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,002,503,888 467,730,022 1,421,720,674 3,276,912,298
7. Chi phí tài chính 1,587,600,584 1,172,787,173 547,442,848 1,652,266,232
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,587,600,584 1,172,787,173 505,180,198 1,398,983,677
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,509,237,215 3,130,465,210 6,418,025,037 8,074,898,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,126,340,026 5,991,652,349 10,009,490,140 9,374,481,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -136,510,374 -221,050,125 1,468,450,869 6,781,681,591
12. Thu nhập khác 759,905,031 751,314,777 511,616,776 414,222,424
13. Chi phí khác 405,400,790 433,290,206 311,421,178 73,726,632
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 354,504,241 318,024,571 200,195,598 340,495,792
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 217,993,867 96,974,446 1,668,646,467 7,122,177,383
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 149,796,371 60,784,889 287,723,530 1,494,830,916
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 68,197,496 36,189,557 1,380,922,937 5,627,346,467
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 68,197,496 36,189,557 1,380,922,937 5,627,346,467
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 16 10 101 1,452
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 16 10 101 1,452
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.