TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,178,388,476 |
69,494,278,678 |
97,035,664,684 |
113,155,583,007 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,565,516,644 |
4,473,440,000 |
13,568,831,792 |
37,126,924,080 |
|
1. Tiền |
9,565,516,644 |
4,473,440,000 |
13,568,831,792 |
37,126,924,080 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,500,000,000 |
38,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,500,000,000 |
38,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,757,358,848 |
22,042,170,499 |
14,409,229,639 |
18,965,857,002 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,362,026,198 |
22,699,776,816 |
15,942,647,314 |
17,368,725,195 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,046,649,653 |
1,440,980,496 |
2,554,662,056 |
7,552,267,234 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,701,735,191 |
3,711,296,647 |
1,458,119,942 |
1,865,885,636 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,353,052,194 |
-5,809,883,460 |
-5,546,199,673 |
-7,821,021,063 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,505,396,363 |
33,562,552,604 |
25,490,182,543 |
27,028,469,343 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,505,396,363 |
33,562,552,604 |
25,490,182,543 |
29,113,204,764 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,084,735,421 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,350,116,621 |
5,916,115,575 |
5,567,420,710 |
4,034,332,582 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,850,606 |
82,994,000 |
1,321,966 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,316,266,015 |
5,833,121,575 |
5,566,098,744 |
4,034,332,582 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,760,347,128 |
18,930,968,992 |
16,826,084,791 |
15,403,923,458 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
164,400,429 |
166,580,402 |
1,755,398,029 |
2,416,990,829 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
164,400,429 |
166,580,402 |
1,755,398,029 |
2,416,990,829 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,289,264,573 |
9,688,580,721 |
8,752,910,959 |
7,545,862,600 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,289,264,573 |
9,688,580,721 |
8,752,910,959 |
7,545,862,600 |
|
- Nguyên giá |
25,659,486,153 |
28,009,486,153 |
27,677,861,337 |
26,666,957,906 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,370,221,580 |
-18,320,905,432 |
-18,924,950,378 |
-19,121,095,306 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,086,378,193 |
5,579,180,013 |
5,071,981,833 |
4,564,783,653 |
|
- Nguyên giá |
12,679,954,545 |
12,679,954,545 |
12,679,954,545 |
12,679,954,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,593,576,352 |
-7,100,774,532 |
-7,607,972,712 |
-8,115,170,892 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
480,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
480,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,060,303,933 |
3,336,627,856 |
1,085,793,970 |
236,286,376 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,963,642,784 |
3,239,966,707 |
989,132,821 |
139,625,227 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
96,661,149 |
96,661,149 |
96,661,149 |
96,661,149 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
114,938,735,604 |
88,425,247,670 |
113,861,749,475 |
128,559,506,465 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,441,666,876 |
22,412,760,055 |
47,468,338,923 |
56,676,841,740 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,294,056,821 |
21,265,150,000 |
41,320,728,868 |
50,529,231,685 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,332,820,696 |
13,467,862,193 |
12,823,951,436 |
11,766,396,783 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,689,755,775 |
1,024,907,909 |
7,204,674,118 |
9,427,273,236 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,018,093,782 |
623,058,872 |
366,286,407 |
858,901,712 |
|
4. Phải trả người lao động |
771,975,276 |
445,583,817 |
472,485,467 |
633,676,817 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
241,286,433 |
220,540,016 |
1,520,278,161 |
3,562,516,091 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,805,171,297 |
1,513,937,319 |
1,287,924,529 |
1,753,802,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,240,772,994 |
3,932,292,486 |
16,811,561,362 |
21,699,705,091 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
194,180,568 |
36,967,388 |
833,567,388 |
826,959,682 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,147,610,055 |
1,147,610,055 |
6,147,610,055 |
6,147,610,055 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,147,610,055 |
1,147,610,055 |
6,147,610,055 |
6,147,610,055 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,497,068,728 |
66,012,487,615 |
66,393,410,552 |
71,882,664,725 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,497,068,728 |
66,012,487,615 |
66,393,410,552 |
71,882,664,725 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
37,802,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,387,013,966 |
1,387,013,966 |
1,387,013,966 |
1,387,013,966 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,996,699,553 |
5,996,699,553 |
5,996,699,553 |
5,996,699,553 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,310,375,209 |
20,825,794,096 |
21,206,717,033 |
26,695,971,206 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,197,496 |
36,189,557 |
1,380,922,937 |
5,627,346,467 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,242,177,713 |
20,789,604,539 |
19,825,794,096 |
21,068,624,739 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
114,938,735,604 |
88,425,247,670 |
113,861,749,475 |
128,559,506,465 |
|