1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,234,623,353 |
160,977,690,655 |
121,303,517,175 |
290,481,707,747 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,498,622,170 |
307,875,700 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,234,623,353 |
160,977,690,655 |
119,804,895,005 |
290,173,832,047 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,148,693,728 |
151,529,203,443 |
111,724,689,350 |
278,050,487,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,085,929,625 |
9,448,487,212 |
8,080,205,655 |
12,123,344,677 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
244,902,881 |
61,186,814 |
-1,040,469 |
672,697,590 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,504,458,376 |
3,638,201,624 |
2,686,685,996 |
7,732,002,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,504,409,079 |
2,804,472,446 |
2,137,459,398 |
4,088,631,103 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-3,228,956,152 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,723,856,962 |
2,875,799,784 |
1,479,515,626 |
7,675,851,897 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,279,651,449 |
1,805,758,520 |
|
3,059,228,442 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
822,865,719 |
1,189,914,098 |
684,007,412 |
-5,671,040,339 |
|
12. Thu nhập khác |
1,620,376 |
63,011,222 |
457,243,624 |
7,833,911,888 |
|
13. Chi phí khác |
19,145,211 |
38,336,384 |
35,772,384 |
3,084,106,508 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,524,835 |
24,674,838 |
421,471,240 |
4,749,805,380 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
805,340,884 |
1,214,588,936 |
1,105,478,652 |
-921,234,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
173,061,663 |
620,218,229 |
339,875,035 |
363,818,153 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
632,279,221 |
594,370,707 |
765,603,617 |
-1,285,053,112 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
632,279,221 |
594,370,707 |
765,603,617 |
-1,285,053,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
41 |
39 |
50 |
-84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|