MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 146,079,122,862 230,097,600,856 188,234,623,353 160,977,690,655
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,270,690,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 146,079,122,862 228,826,910,856 188,234,623,353 160,977,690,655
4. Giá vốn hàng bán 140,466,359,934 226,222,784,382 178,148,693,728 151,529,203,443
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,612,762,928 2,604,126,474 10,085,929,625 9,448,487,212
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,208,339 33,976,421 244,902,881 61,186,814
7. Chi phí tài chính 1,806,185,062 2,464,761,124 2,504,458,376 3,638,201,624
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,735,622,218 2,422,169,673 2,504,409,079 2,804,472,446
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,463,736,738 1,515,820,736
9. Chi phí bán hàng 1,468,629,344 530,578,065 2,723,856,962 2,875,799,784
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,279,651,449 1,805,758,520
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 892,420,123 1,158,584,442 822,865,719 1,189,914,098
12. Thu nhập khác 147,800,053 4,094,186 1,620,376 63,011,222
13. Chi phí khác 86,150,770 10,081,265 19,145,211 38,336,384
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 61,649,283 -5,987,079 -17,524,835 24,674,838
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 954,069,406 1,152,597,363 805,340,884 1,214,588,936
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 201,813,131 143,571,136 173,061,663 620,218,229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 752,256,275 1,009,026,227 632,279,221 594,370,707
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 752,256,275 1,009,026,227 632,279,221 594,370,707
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,591 41 39
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.