1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,898,822,842 |
146,073,209,798 |
75,631,169,486 |
131,858,772,138 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,898,822,842 |
146,073,209,798 |
75,631,169,486 |
131,858,772,138 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,186,002,159 |
137,575,342,449 |
72,329,958,916 |
121,763,673,162 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,712,820,683 |
8,497,867,349 |
3,301,210,570 |
10,095,098,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,348,091,992 |
4,542,702 |
3,432,773 |
9,965,275 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,176,146,739 |
1,570,170,262 |
1,219,565,800 |
1,533,742,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,171,146,739 |
1,570,069,402 |
1,219,562,214 |
1,533,685,437 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,536,939,032 |
-1,817,616,586 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,083,915,672 |
3,945,476,571 |
821,001,223 |
3,593,994,755 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,063,287,876 |
3,227,838,717 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
263,911,232 |
1,169,146,632 |
200,788,444 |
1,749,488,387 |
|
12. Thu nhập khác |
01 |
34,707,082 |
09 |
14,048,002 |
|
13. Chi phí khác |
101,122,153 |
46,333,344 |
35,700,000 |
742,893,354 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-101,122,152 |
-11,626,262 |
-35,699,991 |
-728,845,352 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
162,789,080 |
1,157,520,370 |
165,088,453 |
1,020,643,035 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
53,047,816 |
144,897,522 |
47,297,691 |
361,047,277 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
109,741,264 |
1,012,622,848 |
117,790,762 |
659,595,758 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
109,741,264 |
1,012,622,848 |
117,790,762 |
659,595,758 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
66 |
7,701 |
43 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|