MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 62,898,822,842 146,073,209,798 75,631,169,486 131,858,772,138
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 62,898,822,842 146,073,209,798 75,631,169,486 131,858,772,138
4. Giá vốn hàng bán 58,186,002,159 137,575,342,449 72,329,958,916 121,763,673,162
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,712,820,683 8,497,867,349 3,301,210,570 10,095,098,976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,348,091,992 4,542,702 3,432,773 9,965,275
7. Chi phí tài chính 1,176,146,739 1,570,170,262 1,219,565,800 1,533,742,392
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,171,146,739 1,570,069,402 1,219,562,214 1,533,685,437
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,536,939,032 -1,817,616,586
9. Chi phí bán hàng 3,083,915,672 3,945,476,571 821,001,223 3,593,994,755
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,063,287,876 3,227,838,717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 263,911,232 1,169,146,632 200,788,444 1,749,488,387
12. Thu nhập khác 01 34,707,082 09 14,048,002
13. Chi phí khác 101,122,153 46,333,344 35,700,000 742,893,354
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -101,122,152 -11,626,262 -35,699,991 -728,845,352
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 162,789,080 1,157,520,370 165,088,453 1,020,643,035
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 53,047,816 144,897,522 47,297,691 361,047,277
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 109,741,264 1,012,622,848 117,790,762 659,595,758
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 109,741,264 1,012,622,848 117,790,762 659,595,758
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 66 7,701 43
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.