MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,776,448,249 49,073,819,411 80,029,870,916 62,084,299,540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 78,887,761
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,697,560,488 49,073,819,411 80,029,870,916 62,084,299,540
4. Giá vốn hàng bán 56,183,861,608 42,801,981,604 74,160,603,113 52,297,466,338
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,513,698,880 6,271,837,807 5,869,267,803 9,786,833,202
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,580,710 463,270,636 205,730,368 10,191,235
7. Chi phí tài chính 1,966,476,462 2,640,577,903 1,738,743,970 2,119,774,289
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,966,476,462 2,640,278,924 1,738,743,970 2,119,774,289
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,117,404,821 -437,767,244 -1,023,279,805 -2,827,660,517
9. Chi phí bán hàng 3,133,701,380 3,501,985,100 3,202,985,165 4,649,992,177
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,304,696,927 154,778,196 109,989,231 199,597,454
12. Thu nhập khác 273,346,594 49,365 704 01
13. Chi phí khác 957,667,815 221,467,567 1,500,000 37,946,354
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -684,321,221 -221,418,202 -1,499,296 -37,946,353
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 620,375,706 -66,640,006 108,489,935 161,651,101
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 127,675,141 34,565,438 25,597,987 42,316,620
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 492,700,565 -101,205,444 82,891,948 119,334,481
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 492,700,565 -101,205,444 82,891,948 119,334,481
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.