1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,162,451,059 |
63,776,448,249 |
49,073,819,411 |
80,029,870,916 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
78,887,761 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,162,451,059 |
63,697,560,488 |
49,073,819,411 |
80,029,870,916 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,435,006,686 |
56,183,861,608 |
42,801,981,604 |
74,160,603,113 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,727,444,373 |
7,513,698,880 |
6,271,837,807 |
5,869,267,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
469,885,033 |
8,580,710 |
463,270,636 |
205,730,368 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,122,638,780 |
1,966,476,462 |
2,640,577,903 |
1,738,743,970 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,347,742,661 |
1,966,476,462 |
2,640,278,924 |
1,738,743,970 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,378,425,018 |
-1,117,404,821 |
-437,767,244 |
-1,023,279,805 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,125,168,652 |
3,133,701,380 |
3,501,985,100 |
3,202,985,165 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,571,096,956 |
1,304,696,927 |
154,778,196 |
109,989,231 |
|
12. Thu nhập khác |
17,187,274 |
273,346,594 |
49,365 |
704 |
|
13. Chi phí khác |
48,268,769 |
957,667,815 |
221,467,567 |
1,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,081,495 |
-684,321,221 |
-221,418,202 |
-1,499,296 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,540,015,461 |
620,375,706 |
-66,640,006 |
108,489,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
221,161,132 |
127,675,141 |
34,565,438 |
25,597,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,318,854,329 |
492,700,565 |
-101,205,444 |
82,891,948 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,318,854,329 |
492,700,565 |
-101,205,444 |
82,891,948 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
114 |
|
-09 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|