MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,410,635,069 63,147,411,773 83,162,451,059 63,776,448,249
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 78,887,761
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,410,635,069 63,147,411,773 83,162,451,059 63,697,560,488
4. Giá vốn hàng bán 61,388,763,983 55,225,045,233 74,435,006,686 56,183,861,608
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,021,871,086 7,922,366,540 8,727,444,373 7,513,698,880
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,238,398 9,010,208 469,885,033 8,580,710
7. Chi phí tài chính 1,327,202,314 1,776,661,549 2,122,638,780 1,966,476,462
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,658,450,084 1,776,661,549 2,347,742,661 1,966,476,462
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,378,425,018 -1,117,404,821
9. Chi phí bán hàng 4,947,034,790 2,103,774,686 3,125,168,652 3,133,701,380
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,139,432,062 4,232,760,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -381,559,682 -181,820,316 1,571,096,956 1,304,696,927
12. Thu nhập khác 1,697,672,295 1,106,911,697 17,187,274 273,346,594
13. Chi phí khác 714,548,489 781,057,661 48,268,769 957,667,815
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 983,123,806 325,854,036 -31,081,495 -684,321,221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 601,564,124 144,033,720 1,540,015,461 620,375,706
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 122,262,183 41,790,112 221,161,132 127,675,141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 479,301,941 102,243,608 1,318,854,329 492,700,565
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 479,301,941 102,243,608 1,318,854,329 492,700,565
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 42 09 114
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.