1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
72,115,608,824 |
84,308,456,099 |
75,410,635,069 |
63,147,411,773 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
72,115,608,824 |
84,308,456,099 |
75,410,635,069 |
63,147,411,773 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,653,746,719 |
71,652,349,209 |
61,388,763,983 |
55,225,045,233 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,461,862,105 |
12,656,106,890 |
14,021,871,086 |
7,922,366,540 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
473,903,166 |
133,144,250 |
10,238,398 |
9,010,208 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,578,674,702 |
2,039,422,588 |
1,327,202,314 |
1,776,661,549 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,639,389,490 |
2,039,417,811 |
2,658,450,084 |
1,776,661,549 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,857,516,116 |
4,470,775,199 |
4,947,034,790 |
2,103,774,686 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,698,987,834 |
6,170,244,180 |
8,139,432,062 |
4,232,760,829 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
800,586,619 |
108,809,173 |
-381,559,682 |
-181,820,316 |
|
12. Thu nhập khác |
480 |
16,763,664 |
1,697,672,295 |
1,106,911,697 |
|
13. Chi phí khác |
118,580,864 |
880,832 |
714,548,489 |
781,057,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-118,580,384 |
15,882,832 |
983,123,806 |
325,854,036 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
682,006,235 |
124,692,005 |
601,564,124 |
144,033,720 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
582,108,753 |
27,938,401 |
122,262,183 |
41,790,112 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
99,897,482 |
96,753,604 |
479,301,941 |
102,243,608 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
99,897,482 |
96,753,604 |
479,301,941 |
102,243,608 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
08 |
42 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|