MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 72,115,608,824 84,308,456,099 75,410,635,069 63,147,411,773
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 72,115,608,824 84,308,456,099 75,410,635,069 63,147,411,773
4. Giá vốn hàng bán 62,653,746,719 71,652,349,209 61,388,763,983 55,225,045,233
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,461,862,105 12,656,106,890 14,021,871,086 7,922,366,540
6. Doanh thu hoạt động tài chính 473,903,166 133,144,250 10,238,398 9,010,208
7. Chi phí tài chính 3,578,674,702 2,039,422,588 1,327,202,314 1,776,661,549
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,639,389,490 2,039,417,811 2,658,450,084 1,776,661,549
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,857,516,116 4,470,775,199 4,947,034,790 2,103,774,686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,698,987,834 6,170,244,180 8,139,432,062 4,232,760,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 800,586,619 108,809,173 -381,559,682 -181,820,316
12. Thu nhập khác 480 16,763,664 1,697,672,295 1,106,911,697
13. Chi phí khác 118,580,864 880,832 714,548,489 781,057,661
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -118,580,384 15,882,832 983,123,806 325,854,036
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 682,006,235 124,692,005 601,564,124 144,033,720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 582,108,753 27,938,401 122,262,183 41,790,112
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 99,897,482 96,753,604 479,301,941 102,243,608
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 99,897,482 96,753,604 479,301,941 102,243,608
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 09 08 42 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.